Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 995.958 1.023.369 1.073.037 1.131.127 1.288.773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 995.958 1.023.369 1.073.037 1.131.127 1.288.773
4. Giá vốn hàng bán 618.057 652.714 645.637 680.687 805.248
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 377.900 370.655 427.400 450.440 483.525
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.449 20.389 5.367 26.215 23.581
7. Chi phí tài chính 30.550 26.600 65.478 87.226 96.596
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.579 26.024 34.397 60.776 57.467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 142.819 148.447 149.527 153.182 155.866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 102.299 93.678 106.028 108.752 117.435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 115.681 122.319 111.734 127.495 137.208
12. Thu nhập khác 13.766 11.833 16.145 13.146 17.261
13. Chi phí khác 14.503 11.354 13.909 12.690 16.136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -736 479 2.236 456 1.124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 114.944 122.798 113.970 127.951 138.332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.559 24.584 24.713 25.820 27.667
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.559 24.584 24.713 25.820 27.667
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 92.385 98.215 89.256 102.131 110.665
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.218 3.127 3.464 4.519 4.630
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 90.168 95.088 85.792 97.612 106.035