1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
995.958
|
1.023.369
|
1.073.037
|
1.131.127
|
1.288.773
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
995.958
|
1.023.369
|
1.073.037
|
1.131.127
|
1.288.773
|
4. Giá vốn hàng bán
|
618.057
|
652.714
|
645.637
|
680.687
|
805.248
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
377.900
|
370.655
|
427.400
|
450.440
|
483.525
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.449
|
20.389
|
5.367
|
26.215
|
23.581
|
7. Chi phí tài chính
|
30.550
|
26.600
|
65.478
|
87.226
|
96.596
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.579
|
26.024
|
34.397
|
60.776
|
57.467
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
142.819
|
148.447
|
149.527
|
153.182
|
155.866
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
102.299
|
93.678
|
106.028
|
108.752
|
117.435
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
115.681
|
122.319
|
111.734
|
127.495
|
137.208
|
12. Thu nhập khác
|
13.766
|
11.833
|
16.145
|
13.146
|
17.261
|
13. Chi phí khác
|
14.503
|
11.354
|
13.909
|
12.690
|
16.136
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-736
|
479
|
2.236
|
456
|
1.124
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
114.944
|
122.798
|
113.970
|
127.951
|
138.332
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22.559
|
24.584
|
24.713
|
25.820
|
27.667
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22.559
|
24.584
|
24.713
|
25.820
|
27.667
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
92.385
|
98.215
|
89.256
|
102.131
|
110.665
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.218
|
3.127
|
3.464
|
4.519
|
4.630
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
90.168
|
95.088
|
85.792
|
97.612
|
106.035
|