Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.454.235 6.310.952 6.285.034 6.467.384 6.301.180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.286 18.078 1.971 57.222 59.753
1. Tiền 10.636 15.428 1.971 57.222 59.753
2. Các khoản tương đương tiền 2.650 2.650 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.461 6.461 6.704 6.704 6.754
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.461 6.461 6.704 6.704 6.754
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.635.097 3.588.708 3.559.099 3.634.506 3.778.960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133.734 137.167 90.631 80.992 97.249
2. Trả trước cho người bán 1.112.866 1.016.183 1.162.630 1.202.128 1.226.042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 303.797 494.683 519.832 546.751 551.784
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.124.263 1.980.238 1.874.501 1.893.130 2.017.380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39.563 -39.563 -88.495 -88.495 -113.495
IV. Tổng hàng tồn kho 2.756.279 2.671.068 2.698.399 2.754.743 2.451.346
1. Hàng tồn kho 2.756.279 2.671.068 2.698.399 2.754.743 2.451.346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43.111 26.638 18.862 14.208 4.367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35.410 19.238 2.361 2.360 1.860
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.701 7.398 16.499 11.847 2.505
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 2 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.005.447 1.793.930 1.421.453 1.425.402 1.391.454
I. Các khoản phải thu dài hạn 833.571 817.899 713.701 722.546 724.248
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 146.001
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 300.666 300.666 146.468 144.313 0
5. Phải thu dài hạn khác 532.905 517.233 567.233 578.233 578.247
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56.094 55.469 54.639 54.052 53.561
1. Tài sản cố định hữu hình 55.715 55.124 54.639 54.052 53.561
- Nguyên giá 83.253 83.253 83.322 83.322 83.419
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.537 -28.129 -28.683 -29.270 -29.859
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 378 345 0 0 0
- Nguyên giá 985 985 295 295 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -607 -640 -295 -295 0
III. Bất động sản đầu tư 579.867 575.688 551.837 547.787 519.413
- Nguyên giá 701.463 701.463 678.917 678.917 647.490
- Giá trị hao mòn lũy kế -121.595 -125.775 -127.080 -131.129 -128.077
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.946 5.946 5.947 5.947 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.946 5.946 5.947 5.947 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 517.689 327.609 86.264 86.264 86.264
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55.947 55.947 55.947 55.947 55.947
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 461.742 271.662 30.317 30.317 30.317
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.280 11.319 9.065 8.806 7.967
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.810 8.881 8.021 7.762 6.923
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.470 2.438 1.044 1.044 1.044
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.459.682 8.104.882 7.706.487 7.892.787 7.692.634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.836.930 4.470.778 4.069.964 4.244.391 4.009.852
I. Nợ ngắn hạn 3.963.852 3.499.153 3.822.930 3.743.084 3.220.118
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.646.652 1.345.112 1.935.640 1.764.016 1.436.013
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 188.105 183.974 193.428 180.753 178.761
4. Người mua trả tiền trước 1.101.819 1.088.564 714.334 815.026 691.517
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96.165 61.955 72.241 77.744 98.873
6. Phải trả người lao động 4.630 9.222 4.669 5.775 6.250
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 226.948 271.513 271.047 278.360 298.443
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.677 1.437 2.184 1.440 3.746
11. Phải trả ngắn hạn khác 636.658 477.398 570.513 561.854 448.509
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60.198 59.977 58.875 58.116 58.008
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 873.077 971.625 247.035 501.308 789.734
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 221.677 316.444 139.444 384.517 669.772
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 648.143 652.033 104.985 114.185 119.526
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.257 3.148 2.606 2.606 435
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.622.752 3.634.104 3.636.523 3.648.395 3.682.782
I. Vốn chủ sở hữu 3.622.752 3.634.104 3.636.523 3.648.395 3.682.782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.041.686 3.041.686 3.041.686 3.041.686 3.041.686
2. Thặng dư vốn cổ phần 60.987 60.987 60.987 60.987 60.987
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 600 600 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.086 1.086 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 321.267 331.228 334.914 346.624 378.843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 276.275 276.275 277.555 332.721 332.721
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.993 54.953 57.359 13.902 46.122
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 197.126 198.517 198.937 199.099 201.266
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.459.682 8.104.882 7.706.487 7.892.787 7.692.634