Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.452.521 6.700.302 6.454.235 6.310.952 6.285.034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.772 64.940 13.286 18.078 1.971
1. Tiền 24.772 62.290 10.636 15.428 1.971
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.650 2.650 2.650 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.393 6.393 6.461 6.461 6.704
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.393 6.393 6.461 6.461 6.704
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.341.789 3.678.195 3.635.097 3.588.708 3.559.099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135.785 123.968 133.734 137.167 90.631
2. Trả trước cho người bán 1.098.957 1.106.849 1.112.866 1.016.183 1.162.630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13.434 373.586 303.797 494.683 519.832
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.133.176 2.113.355 2.124.263 1.980.238 1.874.501
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39.563 -39.563 -39.563 -39.563 -88.495
IV. Tổng hàng tồn kho 2.980.412 2.895.318 2.756.279 2.671.068 2.698.399
1. Hàng tồn kho 2.980.412 2.895.318 2.756.279 2.671.068 2.698.399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 99.155 55.456 43.111 26.638 18.862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52.236 46.864 35.410 19.238 2.361
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45.591 8.592 7.701 7.398 16.499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.329 0 0 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.845.742 2.011.307 2.005.447 1.793.930 1.421.453
I. Các khoản phải thu dài hạn 647.811 837.481 833.571 817.899 713.701
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 159.906 304.576 300.666 300.666 146.468
5. Phải thu dài hạn khác 487.905 532.905 532.905 517.233 567.233
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.353 56.722 56.094 55.469 54.639
1. Tài sản cố định hữu hình 56.910 56.311 55.715 55.124 54.639
- Nguyên giá 83.253 83.253 83.253 83.253 83.322
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.343 -26.941 -27.537 -28.129 -28.683
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 443 411 378 345 0
- Nguyên giá 985 985 985 985 295
- Giá trị hao mòn lũy kế -542 -574 -607 -640 -295
III. Bất động sản đầu tư 588.226 584.047 579.867 575.688 551.837
- Nguyên giá 701.463 701.463 701.463 701.463 678.917
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.236 -117.416 -121.595 -125.775 -127.080
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23.426 5.946 5.946 5.946 5.947
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23.426 5.946 5.946 5.946 5.947
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 517.689 517.689 517.689 327.609 86.264
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55.947 55.947 55.947 55.947 55.947
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 461.742 461.742 461.742 271.662 30.317
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.237 9.422 12.280 11.319 9.065
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.961 6.952 9.810 8.881 8.021
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.276 2.470 2.470 2.438 1.044
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.298.263 8.711.609 8.459.682 8.104.882 7.706.487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.710.129 5.108.251 4.836.930 4.470.778 4.069.964
I. Nợ ngắn hạn 3.883.384 4.286.288 3.963.852 3.499.153 3.822.930
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.821.458 1.751.061 1.646.652 1.345.112 1.935.640
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 314.236 225.659 188.105 183.974 193.428
4. Người mua trả tiền trước 573.888 1.246.764 1.101.819 1.088.564 714.334
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102.823 111.953 96.165 61.955 72.241
6. Phải trả người lao động 8.929 5.962 4.630 9.222 4.669
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 175.722 225.086 226.948 271.513 271.047
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.519 5.630 2.677 1.437 2.184
11. Phải trả ngắn hạn khác 818.674 655.565 636.658 477.398 570.513
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59.136 58.609 60.198 59.977 58.875
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 826.745 821.964 873.077 971.625 247.035
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 179.376 179.288 221.677 316.444 139.444
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 643.895 639.310 648.143 652.033 104.985
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.474 3.366 3.257 3.148 2.606
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.588.134 3.603.357 3.622.752 3.634.104 3.636.523
I. Vốn chủ sở hữu 3.588.134 3.603.357 3.622.752 3.634.104 3.636.523
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.041.686 3.041.686 3.041.686 3.041.686 3.041.686
2. Thặng dư vốn cổ phần 60.987 60.987 60.987 60.987 60.987
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 413 600 600 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.625 1.086 1.086 1.086 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 277.827 294.557 321.267 331.228 334.914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153.057 277.851 276.275 276.275 277.555
- LNST chưa phân phối kỳ này 124.770 16.707 44.993 54.953 57.359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 206.009 204.628 197.126 198.517 198.937
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.298.263 8.711.609 8.459.682 8.104.882 7.706.487