I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
395.750
|
416.607
|
226.788
|
188.283
|
111.185
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-148.051
|
-232.617
|
214.509
|
-61.098
|
280.028
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.922
|
31.555
|
28.442
|
24.417
|
19.083
|
- Các khoản dự phòng
|
9.345
|
0
|
-291
|
0
|
50.000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-403.953
|
-511.116
|
-160.439
|
-252.598
|
105.254
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
214.636
|
246.944
|
346.797
|
167.082
|
105.691
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
247.700
|
183.990
|
441.296
|
127.185
|
391.213
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-180.255
|
-414.362
|
-118.064
|
-479.749
|
283.318
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-315.893
|
-2.719.976
|
367.212
|
1.059.418
|
301.740
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-123.595
|
450.625
|
991.907
|
-344.933
|
-278.900
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.473
|
5.519
|
-39.070
|
-3.931
|
48.561
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-205.361
|
-225.913
|
-405.210
|
-75.967
|
-86.385
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-152.410
|
-101.877
|
-49.978
|
-42.836
|
-48.993
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.659
|
-10.066
|
-8.786
|
-594
|
-1.073
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-725.001
|
-2.832.059
|
1.179.307
|
238.592
|
609.480
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.251
|
-14.402
|
-5.680
|
-114
|
-104
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
145.285
|
|
5.838
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-292.403
|
-627.227
|
-15.000
|
-173.340
|
-846.681
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17.000
|
459.748
|
330.149
|
25.000
|
346.110
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-388.166
|
-1.350.727
|
-1.421.643
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
821.199
|
904.159
|
766.673
|
830.610
|
290.070
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.315
|
114.627
|
89.730
|
2.065
|
5.425
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
166.694
|
-368.537
|
-255.772
|
690.059
|
-205.180
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
362.813
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.597.535
|
5.229.622
|
1.432.308
|
621.776
|
1.070.734
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.194.197
|
-1.970.738
|
-2.838.918
|
-1.671.691
|
-1.497.833
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.391
|
-26.664
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
758.760
|
3.232.220
|
-1.406.609
|
-1.049.915
|
-427.100
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
200.453
|
31.624
|
-483.074
|
-121.263
|
-22.800
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
402.945
|
603.098
|
634.722
|
146.035
|
24.772
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
603.398
|
634.722
|
151.648
|
24.772
|
1.971
|