Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 395.750 416.607 226.788 188.283 111.185
2. Điều chỉnh cho các khoản -148.051 -232.617 214.509 -61.098 280.028
- Khấu hao TSCĐ 31.922 31.555 28.442 24.417 19.083
- Các khoản dự phòng 9.345 0 -291 0 50.000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -403.953 -511.116 -160.439 -252.598 105.254
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 214.636 246.944 346.797 167.082 105.691
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 247.700 183.990 441.296 127.185 391.213
- Tăng, giảm các khoản phải thu -180.255 -414.362 -118.064 -479.749 283.318
- Tăng, giảm hàng tồn kho -315.893 -2.719.976 367.212 1.059.418 301.740
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -123.595 450.625 991.907 -344.933 -278.900
- Tăng giảm chi phí trả trước 14.473 5.519 -39.070 -3.931 48.561
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -205.361 -225.913 -405.210 -75.967 -86.385
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -152.410 -101.877 -49.978 -42.836 -48.993
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9.659 -10.066 -8.786 -594 -1.073
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -725.001 -2.832.059 1.179.307 238.592 609.480
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.251 -14.402 -5.680 -114 -104
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 145.285 5.838 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -292.403 -627.227 -15.000 -173.340 -846.681
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17.000 459.748 330.149 25.000 346.110
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -388.166 -1.350.727 -1.421.643 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 821.199 904.159 766.673 830.610 290.070
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16.315 114.627 89.730 2.065 5.425
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 166.694 -368.537 -255.772 690.059 -205.180
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 362.813 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.597.535 5.229.622 1.432.308 621.776 1.070.734
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.194.197 -1.970.738 -2.838.918 -1.671.691 -1.497.833
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.391 -26.664 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 758.760 3.232.220 -1.406.609 -1.049.915 -427.100
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 200.453 31.624 -483.074 -121.263 -22.800
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 402.945 603.098 634.722 146.035 24.772
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 603.398 634.722 151.648 24.772 1.971