Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66.484 38.515 44.372 72.677 110.401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.971 13.607 13.582 31.946 75.015
1. Tiền 17.971 13.607 13.582 31.946 75.015
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.516 1.329 2.848 20.751 7.172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31.908 271 460 1.868 6.857
2. Trả trước cho người bán 562 595 734 1.263 286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.417 5.834 7.025 22.991 5.400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.371 -5.371 -5.371 -5.371 -5.371
IV. Tổng hàng tồn kho 14.285 16.766 17.286 19.710 27.384
1. Hàng tồn kho 14.285 16.766 17.286 19.710 27.384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.711 6.813 10.656 271 831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 5.027 9.392 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 41 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.711 1.745 1.264 271 831
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 752.367 749.035 749.094 732.194 737.500
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 260.258 255.353 305.423 300.910 287.938
1. Tài sản cố định hữu hình 259.429 254.534 304.611 300.109 287.149
- Nguyên giá 401.107 401.107 454.825 456.116 437.559
- Giá trị hao mòn lũy kế -141.678 -146.573 -150.214 -156.006 -150.409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 829 819 811 800 789
- Nguyên giá 1.670 1.670 1.670 1.670 1.670
- Giá trị hao mòn lũy kế -841 -851 -858 -870 -881
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 251.875 253.288 202.815 204.533 207.479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 251.875 253.288 202.815 204.533 207.479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 237.782 237.861 237.733 223.233 238.505
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 238.505 238.505 238.505 238.505 238.505
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -723 -644 -772 -15.272 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.454 2.534 3.123 3.518 3.579
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.454 2.534 3.123 3.518 3.579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 818.851 787.550 793.466 804.871 847.902
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 266.786 234.993 250.770 256.214 240.539
I. Nợ ngắn hạn 176.453 144.661 160.438 165.881 175.831
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 146.802 89.995 98.180 94.385 134.998
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.842 307 559 2.759 4.997
4. Người mua trả tiền trước 760 47.517 48.705 51.031 535
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 798 0 83 2.867 7.068
6. Phải trả người lao động 11.862 3.307 340 2.483 12.182
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.712 413 301 287 1.354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.458 1.636 1.451 1.937 5.647
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.219 1.486 10.819 10.132 9.051
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 90.332 90.332 90.332 90.332 64.708
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90.332 90.332 90.332 90.332 64.708
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 552.065 552.557 542.696 548.657 607.363
I. Vốn chủ sở hữu 552.065 552.557 542.696 548.657 607.363
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 302.066 302.066 302.066 302.066 302.066
2. Thặng dư vốn cổ phần -5.533 -5.533 -5.533 -5.533 -5.533
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 238.633 238.633 243.726 243.726 243.726
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.899 17.390 2.435 8.397 67.103
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 16.978 1.524 1.524 1.524
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.899 412 911 6.873 65.579
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 818.851 787.550 793.466 804.871 847.902