Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 111.632 20.132 80.774 37.977 49.838
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -28.774 -11.529 -41.616 -26.085 -42.949
3. Tiền chi trả cho người lao động -18.438 -7.204 -15.324 -22.248 -17.545
4. Tiền chi trả lãi vay -3.619 -1.300 -1.248 -7.853 -3.548
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 944 3.352 1.710 4.731 501
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7.048 -7.923 532 -12.245 -11.305
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54.698 -4.472 24.829 -25.722 -25.009
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.260 -3.746 -2.689 1.312 -885
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 36.286
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 4 4 16.165 14
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.256 -3.742 -2.685 53.763 -871
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 48.451 18.657 47.568 55.403 55.422
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -105.258 -10.472 -51.363 -40.413 -77.456
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -56.807 8.185 -3.795 14.990 -22.034
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.365 -29 18.349 43.031 -47.914
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.971 13.607 13.582 31.946 75.015
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 3 15 41
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.607 13.582 31.946 75.017 27.101