I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-44.046
|
-52.484
|
6.202
|
153
|
8.425
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.890
|
61.275
|
19.359
|
43.588
|
27.131
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.406
|
18.819
|
16.977
|
16.963
|
16.865
|
- Các khoản dự phòng
|
-48
|
19.413
|
1.000
|
2.737
|
536
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
446
|
13.403
|
-22.171
|
18.281
|
3.486
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.462
|
-1.466
|
15.876
|
-2.147
|
-1.409
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.546
|
11.106
|
7.677
|
7.753
|
7.652
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-14.156
|
8.791
|
25.561
|
43.741
|
35.556
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27.092
|
32.096
|
1.694
|
-4.884
|
-4.302
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
64.803
|
-6.511
|
10.508
|
-38.516
|
-19.731
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48.305
|
147.024
|
75.568
|
-103.153
|
63.039
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.467
|
2.845
|
3.124
|
1.564
|
2.607
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.679
|
-10.823
|
-8.077
|
-7.835
|
-7.192
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.595
|
-302
|
0
|
-1.400
|
-1.792
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.133
|
204
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.408
|
-17.293
|
-780
|
-10.469
|
-16.646
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35.015
|
156.030
|
107.597
|
-120.951
|
51.539
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-938
|
-2.770
|
-801
|
-1.264
|
-4.440
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
769
|
-245
|
432
|
668
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
-31
|
14.600
|
600
|
-7.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.015
|
14.700
|
10.180
|
13.895
|
10.060
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
793
|
1.815
|
1.019
|
1.455
|
1.278
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.361
|
13.469
|
25.431
|
15.355
|
-775
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
287.638
|
46.839
|
122.870
|
191.003
|
154.312
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-268.563
|
-230.616
|
-180.713
|
-122.792
|
-172.872
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-549
|
-549
|
-625
|
-321
|
-321
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.526
|
-184.326
|
-58.469
|
67.890
|
-18.881
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.849
|
-14.827
|
74.559
|
-37.706
|
31.883
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60.980
|
32.131
|
17.071
|
91.621
|
53.921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
5
|
-9
|
6
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.131
|
17.309
|
91.621
|
53.920
|
85.804
|