Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -44.046 -52.484 6.202 153 8.425
2. Điều chỉnh cho các khoản 29.890 61.275 19.359 43.588 27.131
- Khấu hao TSCĐ 18.406 18.819 16.977 16.963 16.865
- Các khoản dự phòng -48 19.413 1.000 2.737 536
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 446 13.403 -22.171 18.281 3.486
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.462 -1.466 15.876 -2.147 -1.409
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 12.546 11.106 7.677 7.753 7.652
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -14.156 8.791 25.561 43.741 35.556
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27.092 32.096 1.694 -4.884 -4.302
- Tăng, giảm hàng tồn kho 64.803 -6.511 10.508 -38.516 -19.731
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -48.305 147.024 75.568 -103.153 63.039
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.467 2.845 3.124 1.564 2.607
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -12.679 -10.823 -8.077 -7.835 -7.192
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.595 -302 0 -1.400 -1.792
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.133 204 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 3.408 -17.293 -780 -10.469 -16.646
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -35.015 156.030 107.597 -120.951 51.539
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -938 -2.770 -801 -1.264 -4.440
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 769 -245 432 668 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.000 -31 14.600 600 -7.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.015 14.700 10.180 13.895 10.060
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 793 1.815 1.019 1.455 1.278
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.361 13.469 25.431 15.355 -775
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 287.638 46.839 122.870 191.003 154.312
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -268.563 -230.616 -180.713 -122.792 -172.872
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -549 -549 -625 -321 -321
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 18.526 -184.326 -58.469 67.890 -18.881
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28.849 -14.827 74.559 -37.706 31.883
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60.980 32.131 17.071 91.621 53.921
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 -9 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32.131 17.309 91.621 53.920 85.804