Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.909.610 1.585.688 2.047.583 1.766.590 1.960.322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 126.489 91.109 138.960 128.498 117.370
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.783.121 1.494.580 1.908.622 1.638.092 1.842.952
4. Giá vốn hàng bán 1.603.217 1.391.233 1.732.469 1.476.554 1.638.742
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 179.904 103.347 176.154 161.538 204.210
6. Doanh thu hoạt động tài chính 935 565 2.249 3.392 3.411
7. Chi phí tài chính 31.944 20.302 22.467 32.727 20.349
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.882 15.240 14.855 11.084 12.714
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 43.919 40.419 45.683 40.876 53.676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63.089 66.215 70.790 65.726 81.863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 41.887 -23.024 39.462 25.601 51.732
12. Thu nhập khác 0 10.212 698 288 0
13. Chi phí khác -13.543 5.656 -4.652 3.905 14.351
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 13.543 4.556 5.350 -3.617 -14.351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 55.430 -18.468 44.813 21.984 37.381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.934 5.272 3.778 13.660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.837 6.222 -6.301 -4.451 2.352
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.097 6.222 -1.029 -673 16.012
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 54.333 -24.690 45.842 22.657 21.370
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 130 0 1 108 107
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 54.203 -24.690 45.841 22.549 21.263