1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.909.610
|
1.585.688
|
2.047.583
|
1.766.590
|
1.960.322
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
126.489
|
91.109
|
138.960
|
128.498
|
117.370
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.783.121
|
1.494.580
|
1.908.622
|
1.638.092
|
1.842.952
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.603.217
|
1.391.233
|
1.732.469
|
1.476.554
|
1.638.742
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
179.904
|
103.347
|
176.154
|
161.538
|
204.210
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
935
|
565
|
2.249
|
3.392
|
3.411
|
7. Chi phí tài chính
|
31.944
|
20.302
|
22.467
|
32.727
|
20.349
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.882
|
15.240
|
14.855
|
11.084
|
12.714
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.919
|
40.419
|
45.683
|
40.876
|
53.676
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63.089
|
66.215
|
70.790
|
65.726
|
81.863
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.887
|
-23.024
|
39.462
|
25.601
|
51.732
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
10.212
|
698
|
288
|
0
|
13. Chi phí khác
|
-13.543
|
5.656
|
-4.652
|
3.905
|
14.351
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13.543
|
4.556
|
5.350
|
-3.617
|
-14.351
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.430
|
-18.468
|
44.813
|
21.984
|
37.381
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.934
|
|
5.272
|
3.778
|
13.660
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.837
|
6.222
|
-6.301
|
-4.451
|
2.352
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.097
|
6.222
|
-1.029
|
-673
|
16.012
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
54.333
|
-24.690
|
45.842
|
22.657
|
21.370
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
130
|
0
|
1
|
108
|
107
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
54.203
|
-24.690
|
45.841
|
22.549
|
21.263
|