Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.047.583 1.766.590 1.960.322 1.703.071 2.098.265
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 138.960 128.498 117.370 116.244 167.379
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.908.622 1.638.092 1.842.952 1.586.827 1.930.886
4. Giá vốn hàng bán 1.732.469 1.476.554 1.638.742 1.451.806 1.660.170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 176.154 161.538 204.210 135.020 270.716
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.249 3.392 3.411 3.541 4.563
7. Chi phí tài chính 22.467 32.727 20.349 20.684 23.256
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.855 11.084 12.714 14.006 11.302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 45.683 40.876 53.676 42.260 48.425
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70.790 65.726 81.863 70.328 66.056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.462 25.601 51.732 5.289 137.542
12. Thu nhập khác 698 288 0 609
13. Chi phí khác -4.652 3.905 14.351 3.539 10.490
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.350 -3.617 -14.351 -3.539 -9.881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 44.813 21.984 37.381 1.751 127.661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.272 3.778 13.660 3.513 22.373
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6.301 -4.451 2.352 7.416 -7.044
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1.029 -673 16.012 10.929 15.329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45.842 22.657 21.370 -9.179 112.332
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1 108 107 -1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.841 22.549 21.263 -9.178 112.332