1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.047.583
|
1.766.590
|
1.960.322
|
1.703.071
|
2.098.265
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
138.960
|
128.498
|
117.370
|
116.244
|
167.379
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.908.622
|
1.638.092
|
1.842.952
|
1.586.827
|
1.930.886
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.732.469
|
1.476.554
|
1.638.742
|
1.451.806
|
1.660.170
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
176.154
|
161.538
|
204.210
|
135.020
|
270.716
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.249
|
3.392
|
3.411
|
3.541
|
4.563
|
7. Chi phí tài chính
|
22.467
|
32.727
|
20.349
|
20.684
|
23.256
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.855
|
11.084
|
12.714
|
14.006
|
11.302
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
45.683
|
40.876
|
53.676
|
42.260
|
48.425
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70.790
|
65.726
|
81.863
|
70.328
|
66.056
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.462
|
25.601
|
51.732
|
5.289
|
137.542
|
12. Thu nhập khác
|
698
|
288
|
0
|
|
609
|
13. Chi phí khác
|
-4.652
|
3.905
|
14.351
|
3.539
|
10.490
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.350
|
-3.617
|
-14.351
|
-3.539
|
-9.881
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
44.813
|
21.984
|
37.381
|
1.751
|
127.661
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.272
|
3.778
|
13.660
|
3.513
|
22.373
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6.301
|
-4.451
|
2.352
|
7.416
|
-7.044
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1.029
|
-673
|
16.012
|
10.929
|
15.329
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45.842
|
22.657
|
21.370
|
-9.179
|
112.332
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1
|
108
|
107
|
-1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.841
|
22.549
|
21.263
|
-9.178
|
112.332
|