Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 55.430 -18.468 44.813 21.984 37.381
2. Điều chỉnh cho các khoản 136.370 177.097 150.087 111.110 124.097
- Khấu hao TSCĐ 138.557 136.545 136.287 139.577 146.326
- Các khoản dự phòng -23.636 26.063 11.365 -36.954 -30.919
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 133 -427 -10 1.077 -1.521
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -566 -324 -12.411 -3.675 -2.502
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21.882 15.240 14.855 11.084 12.714
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 191.800 158.629 194.899 133.094 161.479
- Tăng, giảm các khoản phải thu 452.881 -124.115 163.316 -160.294 234.862
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.212 74.689 90.537 -57.456 132.255
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 245.108 -226.611 266.697 -20.801 -199.006
- Tăng giảm chi phí trả trước 8.482 25.127 -44.283 -84.508 -16.312
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -17.853 -16.157 -15.085 -11.789 -12.479
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2.841 -169 0 -10.499
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9 272
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12.553 -20.729 -7.186 -21.146 -14.646
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 866.661 -132.010 648.726 -222.900 275.927
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66.624 -15.073 -94.640 -46.025 46.467
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 203 11.695 288 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -216 -651 -175
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 566 121 1.717 3.386 2.502
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -66.274 -14.748 -81.228 -43.002 48.794
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 866.461 1.161.120 761.583 1.204.375 686.634
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.340.620 -1.147.045 -1.059.494 -1.184.574 -489.244
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30.724 -50.087 -121.812 -14 -432
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -504.882 -36.011 -419.724 19.787 196.958
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 295.505 -182.769 147.774 -246.114 521.679
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 311.670 607.069 424.725 572.517 325.334
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -106 425 18 -1.069 1.501
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 607.069 424.725 572.517 325.334 848.515