単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 227,636 241,789 279,324 226,818 226,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,311 21,267 51,652 136,909 11,617
1. Tiền 521 3,378 15,988 36,606 4,142
2. Các khoản tương đương tiền 10,790 17,889 35,664 100,303 7,475
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,518 2,431 2,000 2,000 82,280
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,518 2,431 2,000 2,000 82,280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,908 28,820 60,702 35,996 81,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,108 24,029 55,255 33,379 46,406
2. Trả trước cho người bán 8,563 7,416 5,410 6,820 34,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,839 4,977 7,640 5,036 8,985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,603 -7,603 -7,603 -9,239 -7,861
IV. Tổng hàng tồn kho 161,734 183,893 162,543 51,516 49,944
1. Hàng tồn kho 161,734 183,893 162,543 51,516 51,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1,637
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,164 5,377 2,427 398 1,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,298 4,518 1,571 1 197
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 866 859 856 397 978
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 111,871 109,726 118,476 111,616 111,060
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,796 31,295 40,190 32,743 32,643
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 33,796 31,295 40,190 32,743 32,643
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54,849 55,103 54,660 54,217 53,773
1. Tài sản cố định hữu hình 18,065 18,319 17,876 17,433 16,989
- Nguyên giá 39,717 40,414 40,414 40,414 40,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,652 -22,095 -22,539 -22,982 -23,425
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36,784 36,784 36,784 36,784 36,784
- Nguyên giá 37,094 37,094 37,094 37,094 37,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -310 -310 -310 -310 -310
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,914 21,995 22,408 23,486 23,486
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,914 21,995 22,408 23,486 23,486
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,093 1,155 1,093 1,093 1,093
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2,293 2,293 2,293 2,293 2,293
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,200 -1,200 -1,200 -1,200 -1,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 62 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 219 179 126 79 66
1. Chi phí trả trước dài hạn 219 179 126 79 66
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 339,507 351,515 397,799 338,434 337,636
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 110,678 125,154 167,888 106,592 114,583
I. Nợ ngắn hạn 110,559 125,035 167,769 106,473 114,537
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 12,173 11,008
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31,959 40,509 59,895 64,672 24,797
4. Người mua trả tiền trước 47,544 54,457 88,722 9,797 60,853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 1,665 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,168 5,501 5,064 5,023 4,472
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24,887 24,295 13,817 13,117 13,406
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 272 272 26 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 119 119 119 119 47
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1 1 1 1 1
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 118 118 118 118 46
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 228,829 226,361 229,911 231,842 223,053
I. Vốn chủ sở hữu 228,829 226,361 229,911 231,842 223,053
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 236,082 236,082 236,082 236,082 236,082
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -9,700 -9,700 -9,700 -9,700 -9,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,804 1,804 1,804 1,804 1,804
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 643 -1,825 1,726 3,657 -5,132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,914 1,644 1,914 1,914 -5,284
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,271 -3,469 -188 1,743 152
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 339,507 351,515 397,799 338,434 337,636