Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,916 16,972 118,445 222,474 41,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19,916 16,972 118,445 222,474 41,421
4. Giá vốn hàng bán 20,016 17,533 113,502 215,937 39,669
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -101 -561 4,943 6,537 1,752
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143 131 76 487 124
7. Chi phí tài chính -6 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,319 1,596 1,466 4,345 1,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,271 -2,026 3,551 2,679 154
12. Thu nhập khác 0 21
13. Chi phí khác 0 -27 769 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 27 -748 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,271 -2,000 3,551 1,931 154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 710 386 31
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 710 386 31
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,271 -2,000 2,841 1,545 123
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,271 -2,000 2,841 1,545 123