1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.179.378
|
1.094.011
|
1.498.561
|
1.339.203
|
1.277.550
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51
|
32
|
99
|
8.036
|
47
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.179.327
|
1.093.979
|
1.498.462
|
1.331.167
|
1.277.503
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.067.351
|
942.730
|
1.333.715
|
1.166.950
|
1.149.276
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
111.976
|
151.248
|
164.746
|
164.217
|
128.227
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.017
|
25.166
|
27.545
|
39.930
|
23.353
|
7. Chi phí tài chính
|
16.194
|
22.128
|
22.599
|
23.165
|
14.349
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.762
|
9.796
|
10.528
|
10.807
|
9.890
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
369
|
840
|
213
|
422
|
766
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.805
|
26.435
|
31.489
|
26.763
|
20.013
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.312
|
42.479
|
48.226
|
48.604
|
49.942
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.051
|
86.211
|
90.191
|
106.037
|
68.042
|
12. Thu nhập khác
|
4.372
|
1.284
|
3.128
|
12.212
|
2.748
|
13. Chi phí khác
|
1.165
|
194
|
316
|
967
|
658
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.207
|
1.089
|
2.812
|
11.245
|
2.090
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.258
|
87.301
|
93.003
|
117.282
|
70.132
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.147
|
19.188
|
18.136
|
23.226
|
10.703
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.529
|
-961
|
44
|
54
|
1.642
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.676
|
18.227
|
18.179
|
23.279
|
12.345
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
44.582
|
69.074
|
74.823
|
94.002
|
57.786
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-561
|
-934
|
1.421
|
1.660
|
1.581
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.144
|
70.007
|
73.397
|
92.342
|
56.205
|