単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,179,378 1,094,011 1,498,561 1,339,203 1,277,550
Các khoản giảm trừ doanh thu 51 32 99 8,036 47
Doanh thu thuần 1,179,327 1,093,979 1,498,462 1,331,167 1,277,503
Giá vốn hàng bán 1,067,351 942,730 1,333,715 1,166,950 1,149,276
Lợi nhuận gộp 111,976 151,248 164,746 164,217 128,227
Doanh thu hoạt động tài chính 23,017 25,166 27,545 39,930 23,353
Chi phí tài chính 16,194 22,128 22,599 23,165 14,349
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,762 9,796 10,528 10,807 9,890
Chi phí bán hàng 24,805 26,435 31,489 26,763 20,013
Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,312 42,479 48,226 48,604 49,942
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,051 86,211 90,191 106,037 68,042
Thu nhập khác 4,372 1,284 3,128 12,212 2,748
Chi phí khác 1,165 194 316 967 658
Lợi nhuận khác 3,207 1,089 2,812 11,245 2,090
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 369 840 213 422 766
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 55,258 87,301 93,003 117,282 70,132
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,147 19,188 18,136 23,226 10,703
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,529 -961 44 54 1,642
Chi phí thuế TNDN 10,676 18,227 18,179 23,279 12,345
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 44,582 69,074 74,823 94,002 57,786
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -561 -934 1,421 1,660 1,581
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 45,144 70,007 73,397 92,342 56,205
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)