単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,121,880 1,179,378 1,094,011 1,498,561 1,339,203
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,488 51 32 99 8,036
Doanh thu thuần 1,120,393 1,179,327 1,093,979 1,498,462 1,331,167
Giá vốn hàng bán 1,031,906 1,067,351 942,730 1,333,715 1,166,950
Lợi nhuận gộp 88,486 111,976 151,248 164,746 164,217
Doanh thu hoạt động tài chính 29,572 23,017 25,166 27,545 39,930
Chi phí tài chính 20,460 16,194 22,128 22,599 23,165
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,805 8,762 9,796 10,528 10,807
Chi phí bán hàng 20,849 24,805 26,435 31,489 26,763
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,531 42,312 42,479 48,226 48,604
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,569 52,051 86,211 90,191 106,037
Thu nhập khác 3,781 4,372 1,284 3,128 12,212
Chi phí khác 1,063 1,165 194 316 967
Lợi nhuận khác 2,718 3,207 1,089 2,812 11,245
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 351 369 840 213 422
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,287 55,258 87,301 93,003 117,282
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,791 9,147 19,188 18,136 23,226
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,984 1,529 -961 44 54
Chi phí thuế TNDN 6,807 10,676 18,227 18,179 23,279
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,480 44,582 69,074 74,823 94,002
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,524 -561 -934 1,421 1,660
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,004 45,144 70,007 73,397 92,342
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)