Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,094,011
|
1,498,561
|
1,339,203
|
1,277,550
|
1,309,514
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
99
|
8,036
|
47
|
23
|
Doanh thu thuần
|
1,093,979
|
1,498,462
|
1,331,167
|
1,277,503
|
1,309,491
|
Giá vốn hàng bán
|
942,730
|
1,333,715
|
1,166,950
|
1,149,276
|
1,093,344
|
Lợi nhuận gộp
|
151,248
|
164,746
|
164,217
|
128,227
|
216,147
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,166
|
27,545
|
39,930
|
23,353
|
31,556
|
Chi phí tài chính
|
22,128
|
22,599
|
23,165
|
14,349
|
22,967
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,796
|
10,528
|
10,807
|
9,890
|
12,011
|
Chi phí bán hàng
|
26,435
|
31,489
|
26,763
|
20,013
|
21,633
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,479
|
48,226
|
48,604
|
49,942
|
44,611
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
86,211
|
90,191
|
106,037
|
68,042
|
159,393
|
Thu nhập khác
|
1,284
|
3,128
|
12,212
|
2,748
|
3,198
|
Chi phí khác
|
194
|
316
|
967
|
658
|
263
|
Lợi nhuận khác
|
1,089
|
2,812
|
11,245
|
2,090
|
2,935
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
840
|
213
|
422
|
766
|
901
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
87,301
|
93,003
|
117,282
|
70,132
|
162,329
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,188
|
18,136
|
23,226
|
10,703
|
33,157
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-961
|
44
|
54
|
1,642
|
-1,256
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,227
|
18,179
|
23,279
|
12,345
|
31,901
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69,074
|
74,823
|
94,002
|
57,786
|
130,427
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-934
|
1,421
|
1,660
|
1,581
|
1,412
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
70,007
|
73,397
|
92,342
|
56,205
|
129,015
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|