単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,498,561 1,339,203 1,277,550 1,309,514 1,518,198
Các khoản giảm trừ doanh thu 99 8,036 47 23 43
Doanh thu thuần 1,498,462 1,331,167 1,277,503 1,309,491 1,518,155
Giá vốn hàng bán 1,333,715 1,166,950 1,149,276 1,093,344 1,361,112
Lợi nhuận gộp 164,746 164,217 128,227 216,147 157,043
Doanh thu hoạt động tài chính 27,545 39,930 23,353 31,556 30,915
Chi phí tài chính 22,599 23,165 14,349 22,967 13,988
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,528 10,807 9,890 12,011 12,046
Chi phí bán hàng 31,489 26,763 20,013 21,633 28,421
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,226 48,604 49,942 44,611 51,719
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,191 106,037 68,042 159,393 94,247
Thu nhập khác 3,128 12,212 2,748 3,198 4,992
Chi phí khác 316 967 658 263 350
Lợi nhuận khác 2,812 11,245 2,090 2,935 4,643
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 213 422 766 901 416
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 93,003 117,282 70,132 162,329 98,889
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,136 23,226 10,703 33,157 16,337
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 44 54 1,642 -1,256 1,244
Chi phí thuế TNDN 18,179 23,279 12,345 31,901 17,581
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,823 94,002 57,786 130,427 81,308
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,421 1,660 1,581 1,412 2,767
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 73,397 92,342 56,205 129,015 78,541
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)