I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
87,301
|
92,997
|
117,282
|
70,132
|
162,329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,649
|
25,807
|
42,463
|
37,565
|
42,417
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30,762
|
30,657
|
34,255
|
34,414
|
34,412
|
- Các khoản dự phòng
|
4,603
|
-4,465
|
-594
|
-1,424
|
-910
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,894
|
-5,037
|
6,090
|
1,049
|
6,764
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,407
|
-5,877
|
-8,094
|
-6,363
|
-9,860
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,796
|
10,528
|
10,807
|
9,890
|
12,011
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
130,949
|
118,803
|
159,744
|
107,697
|
204,745
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,774
|
-155,582
|
205,540
|
-111,162
|
6,439
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-383,081
|
300,085
|
-128,194
|
138,776
|
-193,556
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
144,311
|
-46,738
|
26,437
|
-36,776
|
58,120
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,945
|
791
|
-964
|
-589
|
1,382
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,741
|
-10,548
|
-10,669
|
-9,935
|
-11,907
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,013
|
|
-36,588
|
-24,044
|
-1
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
40
|
303
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-571
|
-399
|
-8,121
|
-7,246
|
-3,105
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-187,975
|
206,411
|
207,226
|
57,025
|
62,118
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,857
|
-37,307
|
-80,632
|
-31,556
|
-10,612
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
291
|
1,515
|
|
-24
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-125,470
|
-187,955
|
-208,147
|
-77,500
|
-268,740
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
104,283
|
52,160
|
296,391
|
88,233
|
205,436
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
655
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,010
|
4,292
|
8,091
|
5,594
|
9,276
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,019
|
-168,520
|
17,217
|
-15,229
|
-64,009
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,085,831
|
1,074,051
|
1,121,761
|
1,017,878
|
1,120,090
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-972,025
|
-1,198,363
|
-1,082,796
|
-1,014,810
|
-997,843
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-90,997
|
-35,781
|
-219
|
-106,779
|
-988
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22,809
|
-160,092
|
38,747
|
-103,711
|
121,259
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-214,184
|
-122,201
|
263,190
|
-61,915
|
119,369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
540,002
|
325,817
|
203,617
|
467,128
|
405,213
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
322
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
325,817
|
203,617
|
467,128
|
405,213
|
524,582
|