単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 87,301 92,997 117,282 70,132 162,329
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,649 25,807 42,463 37,565 42,417
- Khấu hao TSCĐ 30,762 30,657 34,255 34,414 34,412
- Các khoản dự phòng 4,603 -4,465 -594 -1,424 -910
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,894 -5,037 6,090 1,049 6,764
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,407 -5,877 -8,094 -6,363 -9,860
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,796 10,528 10,807 9,890 12,011
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 130,949 118,803 159,744 107,697 204,745
- Tăng, giảm các khoản phải thu -62,774 -155,582 205,540 -111,162 6,439
- Tăng, giảm hàng tồn kho -383,081 300,085 -128,194 138,776 -193,556
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 144,311 -46,738 26,437 -36,776 58,120
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,945 791 -964 -589 1,382
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,741 -10,548 -10,669 -9,935 -11,907
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,013 -36,588 -24,044 -1
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 40 303
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -571 -399 -8,121 -7,246 -3,105
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -187,975 206,411 207,226 57,025 62,118
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,857 -37,307 -80,632 -31,556 -10,612
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15 291 1,515 -24
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -125,470 -187,955 -208,147 -77,500 -268,740
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 104,283 52,160 296,391 88,233 205,436
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 655
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,010 4,292 8,091 5,594 9,276
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -49,019 -168,520 17,217 -15,229 -64,009
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,085,831 1,074,051 1,121,761 1,017,878 1,120,090
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -972,025 -1,198,363 -1,082,796 -1,014,810 -997,843
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -90,997 -35,781 -219 -106,779 -988
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22,809 -160,092 38,747 -103,711 121,259
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -214,184 -122,201 263,190 -61,915 119,369
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 540,002 325,817 203,617 467,128 405,213
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 322
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 325,817 203,617 467,128 405,213 524,582