単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,761,254 1,869,958 2,122,515 1,990,406 2,095,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 210,986 540,002 325,817 203,617 467,128
1. Tiền 13,764 18,372 12,167 25,754 20,291
2. Các khoản tương đương tiền 197,222 521,630 313,650 177,863 446,837
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 176,607 175,651 205,424 341,805 254,147
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 538,765 513,928 583,084 738,948 531,325
1. Phải thu khách hàng 515,334 471,546 552,743 658,812 516,828
2. Trả trước cho người bán 15,170 31,684 18,970 67,568 4,751
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,628 14,650 14,738 16,521 13,114
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,710 -5,710 -5,710 -5,710 -5,710
IV. Tổng hàng tồn kho 765,958 576,337 954,814 659,195 788,025
1. Hàng tồn kho 776,024 579,948 963,029 662,944 791,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,066 -3,611 -8,214 -3,749 -3,113
V. Tài sản ngắn hạn khác 68,939 64,041 53,376 46,842 54,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,001 14,374 13,516 14,963 13,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 52,279 44,943 39,558 31,872 41,397
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,660 4,724 303 7 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 746,495 761,411 751,817 756,052 827,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,848 5,403 4,240 4,245 3,336
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,163 717 725 730 993
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 665,744 654,875 647,365 681,516 743,410
1. Tài sản cố định hữu hình 663,880 653,210 645,899 680,191 741,858
- Nguyên giá 2,039,266 2,058,383 2,081,158 2,135,039 2,205,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,375,386 -1,405,173 -1,435,259 -1,454,848 -1,463,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,864 1,665 1,466 1,325 1,552
- Nguyên giá 12,780 12,780 12,780 12,830 13,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,916 -11,115 -11,314 -11,505 -11,696
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26,117 26,486 18,683 18,896 19,318
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,167 17,536 17,733 17,946 18,368
3. Đầu tư dài hạn khác 7,756 7,756 7,756 7,756 7,756
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,806 -6,806 -6,806 -6,806 -6,806
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,864 47,980 47,832 45,528 44,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,562 47,207 46,098 43,838 42,995
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,302 773 1,735 1,691 1,603
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,507,749 2,631,370 2,874,333 2,746,458 2,922,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,670,943 1,750,659 2,011,208 1,808,516 1,998,265
I. Nợ ngắn hạn 1,441,493 1,526,801 1,798,814 1,602,253 1,790,090
1. Vay và nợ ngắn 642,689 878,038 1,005,614 876,377 926,130
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 231,687 211,965 334,541 194,224 275,304
4. Người mua trả tiền trước 10,311 7,247 5,175 10,877 7,778
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,009 14,746 25,436 63,656 31,998
6. Phải trả người lao động 338,575 255,886 275,837 337,736 327,727
7. Chi phí phải trả 5,156 5,953 3,557 7,182 6,704
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 115,412 79,854 61,398 25,604 136,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 42
II. Nợ dài hạn 229,450 223,858 212,394 206,263 208,175
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,454 1,336 505 455 0
4. Vay và nợ dài hạn 226,485 222,010 211,378 205,297 207,697
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 512 512 512 512 478
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 836,806 880,711 863,124 937,942 923,936
I. Vốn chủ sở hữu 836,806 880,711 863,124 937,942 923,936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 360,027 360,027 360,027 360,027 360,027
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,300 3,300 5,091 5,091 5,091
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 206,580 206,580 216,570 216,570 216,570
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 227,896 272,486 244,244 317,641 301,975
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81,589 72,186 86,589 86,190 78,109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 39,002 38,317 37,193 38,613 40,274
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,507,749 2,631,370 2,874,333 2,746,458 2,922,201