TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,122,515
|
1,990,406
|
2,095,048
|
1,990,092
|
2,368,292
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
325,817
|
203,617
|
467,128
|
405,213
|
524,581
|
1. Tiền
|
12,167
|
25,754
|
20,291
|
18,752
|
23,952
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
313,650
|
177,863
|
446,837
|
386,461
|
500,629
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
205,424
|
341,805
|
254,147
|
236,000
|
307,890
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
583,084
|
738,948
|
531,325
|
616,014
|
633,395
|
1. Phải thu khách hàng
|
552,743
|
658,812
|
516,828
|
561,714
|
615,687
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,970
|
67,568
|
4,751
|
47,943
|
10,652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,738
|
16,521
|
13,114
|
10,310
|
10,423
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,710
|
-5,710
|
-5,710
|
-5,710
|
-5,710
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
954,814
|
659,195
|
788,025
|
650,714
|
844,679
|
1. Hàng tồn kho
|
963,029
|
662,944
|
791,138
|
652,393
|
845,948
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,214
|
-3,749
|
-3,113
|
-1,679
|
-1,269
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53,376
|
46,842
|
54,424
|
82,151
|
57,747
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,516
|
14,963
|
13,026
|
14,047
|
12,104
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,558
|
31,872
|
41,397
|
63,411
|
41,133
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
303
|
7
|
0
|
4,693
|
4,510
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
751,817
|
756,052
|
827,153
|
807,429
|
773,193
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,240
|
4,245
|
3,336
|
3,340
|
2,136
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
725
|
730
|
993
|
997
|
964
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
647,365
|
681,516
|
743,410
|
730,002
|
704,410
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
645,899
|
680,191
|
741,858
|
728,661
|
703,269
|
- Nguyên giá
|
2,081,158
|
2,135,039
|
2,205,248
|
2,226,232
|
2,234,798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,435,259
|
-1,454,848
|
-1,463,390
|
-1,497,571
|
-1,531,530
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,466
|
1,325
|
1,552
|
1,341
|
1,142
|
- Nguyên giá
|
12,780
|
12,830
|
13,248
|
13,248
|
13,248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,314
|
-11,505
|
-11,696
|
-11,907
|
-12,106
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,683
|
18,896
|
19,318
|
28,088
|
19,996
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,733
|
17,946
|
18,368
|
19,138
|
19,396
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,756
|
7,756
|
7,756
|
7,756
|
6,900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,806
|
-6,806
|
-6,806
|
-6,806
|
-6,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47,832
|
45,528
|
44,598
|
42,658
|
44,220
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46,098
|
43,838
|
42,995
|
42,541
|
43,080
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,735
|
1,691
|
1,603
|
117
|
1,140
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,874,333
|
2,746,458
|
2,922,201
|
2,797,521
|
3,141,485
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,011,208
|
1,808,516
|
1,998,265
|
1,816,533
|
2,073,069
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,798,814
|
1,602,253
|
1,790,090
|
1,606,666
|
1,862,804
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,005,614
|
876,377
|
926,130
|
929,441
|
1,057,535
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
334,541
|
194,224
|
275,304
|
217,569
|
219,400
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,175
|
10,877
|
7,778
|
8,407
|
8,385
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,436
|
63,656
|
31,998
|
17,652
|
74,439
|
6. Phải trả người lao động
|
275,837
|
337,736
|
327,727
|
322,824
|
356,860
|
7. Chi phí phải trả
|
3,557
|
7,182
|
6,704
|
10,350
|
7,127
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
61,398
|
25,604
|
136,212
|
27,803
|
28,084
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
42
|
52
|
57
|
II. Nợ dài hạn
|
212,394
|
206,263
|
208,175
|
209,867
|
210,265
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
505
|
455
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
211,378
|
205,297
|
207,697
|
209,233
|
209,864
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
512
|
512
|
478
|
634
|
401
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
863,124
|
937,942
|
923,936
|
980,987
|
1,068,417
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
863,124
|
937,942
|
923,936
|
980,987
|
1,068,417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360,027
|
360,027
|
360,027
|
360,027
|
360,027
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,091
|
5,091
|
5,091
|
5,091
|
5,091
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
216,570
|
216,570
|
216,570
|
217,046
|
258,839
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
244,244
|
317,641
|
301,975
|
357,414
|
402,945
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
86,589
|
86,190
|
78,109
|
71,580
|
110,197
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
37,193
|
38,613
|
40,274
|
41,409
|
41,515
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,874,333
|
2,746,458
|
2,922,201
|
2,797,521
|
3,141,485
|