TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
963,187
|
1,605,616
|
1,602,875
|
1,761,376
|
2,095,059
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,218
|
58,586
|
24,501
|
210,986
|
467,128
|
1. Tiền
|
15,009
|
50,563
|
17,501
|
13,764
|
20,291
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29,209
|
8,023
|
7,000
|
197,222
|
446,837
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,358
|
119,955
|
139,255
|
176,607
|
254,147
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
343,223
|
528,809
|
460,475
|
538,886
|
531,305
|
1. Phải thu khách hàng
|
327,938
|
485,922
|
447,461
|
515,334
|
516,828
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,161
|
43,995
|
13,935
|
15,142
|
4,751
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,010
|
5,614
|
4,054
|
11,778
|
13,093
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,477
|
-7,211
|
-7,726
|
-5,710
|
-5,710
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
514,037
|
857,148
|
934,558
|
765,958
|
788,056
|
1. Hàng tồn kho
|
519,168
|
858,059
|
987,079
|
776,024
|
791,169
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,131
|
-911
|
-52,521
|
-10,066
|
-3,113
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37,352
|
41,117
|
44,086
|
68,939
|
54,424
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,649
|
9,655
|
9,128
|
13,001
|
13,026
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,695
|
31,462
|
34,953
|
52,279
|
41,397
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
0
|
4
|
3,660
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
788,050
|
735,149
|
791,788
|
746,345
|
827,156
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,165
|
3,959
|
10,651
|
5,698
|
3,336
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
455
|
2,965
|
3,037
|
1,013
|
993
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
737,826
|
672,855
|
702,843
|
665,744
|
743,410
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
736,530
|
670,990
|
700,376
|
663,880
|
741,858
|
- Nguyên giá
|
1,796,669
|
1,849,460
|
1,986,401
|
2,039,266
|
2,205,248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,060,139
|
-1,178,470
|
-1,286,025
|
-1,375,386
|
-1,463,390
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,296
|
1,865
|
2,467
|
1,864
|
1,552
|
- Nguyên giá
|
11,225
|
11,203
|
12,594
|
12,780
|
13,248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,929
|
-9,338
|
-10,126
|
-10,916
|
-11,696
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,874
|
16,439
|
16,360
|
26,117
|
19,322
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,610
|
15,192
|
15,410
|
17,167
|
18,372
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,756
|
7,756
|
7,756
|
7,756
|
7,756
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,492
|
-6,509
|
-6,806
|
-6,806
|
-6,806
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,935
|
27,544
|
48,117
|
47,864
|
44,598
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,935
|
27,544
|
41,044
|
45,562
|
42,995
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
7,074
|
2,302
|
1,603
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,751,237
|
2,340,765
|
2,394,663
|
2,507,721
|
2,922,216
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,273,248
|
1,686,966
|
1,510,140
|
1,670,915
|
1,998,251
|
I. Nợ ngắn hạn
|
946,954
|
1,374,869
|
1,236,579
|
1,441,465
|
1,790,077
|
1. Vay và nợ ngắn
|
342,247
|
553,071
|
530,686
|
642,689
|
926,130
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
216,718
|
334,619
|
247,459
|
231,659
|
275,304
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,760
|
41,752
|
13,226
|
10,311
|
7,778
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,278
|
17,503
|
34,929
|
16,009
|
32,005
|
6. Phải trả người lao động
|
243,297
|
328,122
|
311,860
|
338,575
|
327,727
|
7. Chi phí phải trả
|
4,356
|
4,609
|
5,897
|
5,156
|
6,704
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,644
|
25,933
|
24,334
|
115,412
|
136,192
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
40
|
0
|
0
|
0
|
42
|
II. Nợ dài hạn
|
326,293
|
312,097
|
273,561
|
229,450
|
208,175
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,741
|
10,741
|
4,882
|
2,454
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
315,552
|
301,356
|
268,679
|
226,485
|
207,697
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
512
|
478
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
477,990
|
653,799
|
884,522
|
836,806
|
923,964
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
477,990
|
653,799
|
884,522
|
836,806
|
923,964
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225,000
|
236,250
|
300,031
|
360,027
|
360,027
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
1,176
|
1,753
|
3,300
|
5,091
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
131,581
|
140,964
|
178,027
|
206,580
|
216,570
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
93,703
|
234,647
|
362,110
|
227,896
|
302,003
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72,524
|
69,175
|
68,189
|
81,589
|
78,109
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
27,705
|
40,762
|
42,602
|
39,002
|
40,274
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,751,237
|
2,340,765
|
2,394,663
|
2,507,721
|
2,922,216
|