Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,257,214
|
3,863,865
|
5,144,986
|
4,703,967
|
5,111,153
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
949
|
389
|
457
|
3,757
|
8,219
|
Doanh thu thuần
|
3,256,264
|
3,863,476
|
5,144,529
|
4,700,210
|
5,102,935
|
Giá vốn hàng bán
|
2,992,286
|
3,419,671
|
4,542,575
|
4,267,849
|
4,510,747
|
Lợi nhuận gộp
|
263,978
|
443,806
|
601,954
|
432,360
|
592,187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,983
|
38,135
|
95,612
|
84,155
|
115,657
|
Chi phí tài chính
|
29,793
|
27,502
|
80,819
|
69,387
|
84,086
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,999
|
17,397
|
24,701
|
38,520
|
39,892
|
Chi phí bán hàng
|
81,032
|
118,782
|
127,650
|
84,106
|
109,492
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
109,539
|
119,999
|
157,955
|
158,354
|
181,621
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,276
|
218,525
|
332,783
|
207,069
|
334,490
|
Thu nhập khác
|
2,917
|
4,529
|
6,436
|
10,281
|
20,996
|
Chi phí khác
|
2,973
|
1,608
|
1,343
|
6,312
|
2,643
|
Lợi nhuận khác
|
-56
|
2,921
|
5,092
|
3,969
|
18,353
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,679
|
2,867
|
1,641
|
2,400
|
1,844
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
70,219
|
221,446
|
337,876
|
211,037
|
352,843
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,890
|
20,045
|
70,604
|
37,001
|
69,696
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-1,284
|
3,433
|
665
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,890
|
20,045
|
69,320
|
40,435
|
70,361
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,329
|
201,401
|
268,556
|
170,603
|
282,482
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,497
|
13,258
|
4,721
|
-2,107
|
1,586
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
60,832
|
188,143
|
263,835
|
172,710
|
280,890
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|