1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113.405
|
110.136
|
116.289
|
118.862
|
144.552
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
113.405
|
110.136
|
116.289
|
118.862
|
144.552
|
4. Giá vốn hàng bán
|
69.280
|
65.745
|
76.487
|
78.099
|
104.768
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.125
|
44.392
|
39.802
|
40.763
|
39.784
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.687
|
229
|
3.980
|
2.839
|
3.834
|
7. Chi phí tài chính
|
17.411
|
14.903
|
13.788
|
13.504
|
13.652
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.411
|
14.903
|
13.788
|
13.504
|
13.652
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.027
|
9.526
|
8.190
|
9.242
|
8.866
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.594
|
1.771
|
877
|
820
|
695
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.780
|
18.421
|
20.927
|
20.037
|
20.406
|
12. Thu nhập khác
|
290
|
2
|
13
|
2
|
73
|
13. Chi phí khác
|
7
|
2
|
3
|
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
283
|
0
|
10
|
2
|
63
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.062
|
18.421
|
20.937
|
20.039
|
20.468
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.147
|
3.684
|
13.493
|
9.408
|
7.142
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10.377
|
0
|
-9.246
|
-5.400
|
-2.998
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.769
|
3.684
|
4.247
|
4.008
|
4.144
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.293
|
14.737
|
16.690
|
16.031
|
16.325
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.293
|
14.737
|
16.690
|
16.031
|
16.325
|