Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113.405 110.136 116.289 118.862 144.552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 113.405 110.136 116.289 118.862 144.552
4. Giá vốn hàng bán 69.280 65.745 76.487 78.099 104.768
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.125 44.392 39.802 40.763 39.784
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.687 229 3.980 2.839 3.834
7. Chi phí tài chính 17.411 14.903 13.788 13.504 13.652
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.411 14.903 13.788 13.504 13.652
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.027 9.526 8.190 9.242 8.866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.594 1.771 877 820 695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.780 18.421 20.927 20.037 20.406
12. Thu nhập khác 290 2 13 2 73
13. Chi phí khác 7 2 3 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 283 0 10 2 63
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.062 18.421 20.937 20.039 20.468
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.147 3.684 13.493 9.408 7.142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10.377 0 -9.246 -5.400 -2.998
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.769 3.684 4.247 4.008 4.144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.293 14.737 16.690 16.031 16.325
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.293 14.737 16.690 16.031 16.325