1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
116,289
|
118,862
|
144,552
|
112,694
|
130,383
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
116,289
|
118,862
|
144,552
|
112,694
|
130,383
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76,487
|
78,099
|
104,768
|
66,958
|
68,325
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39,802
|
40,763
|
39,784
|
45,736
|
62,058
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,980
|
2,839
|
3,834
|
4,824
|
6,252
|
7. Chi phí tài chính
|
13,788
|
13,504
|
13,652
|
13,042
|
12,621
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,788
|
13,504
|
13,652
|
13,042
|
12,621
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8,190
|
9,242
|
8,866
|
9,809
|
8,499
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
877
|
820
|
695
|
1,473
|
771
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,927
|
20,037
|
20,406
|
26,237
|
46,419
|
12. Thu nhập khác
|
13
|
2
|
73
|
47,444
|
91
|
13. Chi phí khác
|
3
|
|
10
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
2
|
63
|
47,444
|
91
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,937
|
20,039
|
20,468
|
73,681
|
46,510
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,493
|
9,408
|
7,142
|
19,166
|
9,848
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9,246
|
-5,400
|
-2,998
|
-4,374
|
-486
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,247
|
4,008
|
4,144
|
14,792
|
9,363
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16,690
|
16,031
|
16,325
|
58,889
|
37,148
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16,690
|
16,031
|
16,325
|
58,889
|
37,148
|