TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
387.991
|
362.354
|
333.955
|
257.052
|
210.524
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.993
|
33.956
|
33.717
|
34.315
|
20.589
|
1. Tiền
|
34.993
|
33.956
|
23.717
|
34.315
|
20.589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.150
|
150
|
20.150
|
20.150
|
150
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.150
|
150
|
20.150
|
20.150
|
150
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55.957
|
35.829
|
34.191
|
21.113
|
29.347
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.293
|
30.911
|
27.590
|
14.067
|
27.918
|
2. Trả trước cho người bán
|
855
|
3.575
|
5.049
|
5.104
|
472
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.807
|
1.343
|
1.552
|
1.942
|
957
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
268.921
|
284.392
|
241.974
|
179.821
|
158.076
|
1. Hàng tồn kho
|
270.944
|
286.216
|
243.504
|
181.251
|
159.347
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.023
|
-1.823
|
-1.530
|
-1.430
|
-1.270
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.970
|
8.027
|
3.923
|
1.654
|
2.363
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
692
|
1.026
|
1.203
|
1.171
|
1.010
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.240
|
7.001
|
2.720
|
483
|
1.353
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60.217
|
57.797
|
57.708
|
56.375
|
55.134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
30
|
0
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
30
|
0
|
30
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.574
|
28.503
|
28.924
|
27.914
|
26.928
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.151
|
28.109
|
28.558
|
27.563
|
26.607
|
- Nguyên giá
|
88.752
|
85.520
|
87.883
|
87.883
|
87.883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.600
|
-57.411
|
-59.325
|
-60.320
|
-61.276
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
422
|
394
|
365
|
351
|
321
|
- Nguyên giá
|
720
|
720
|
720
|
734
|
734
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-298
|
-326
|
-354
|
-383
|
-412
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
156
|
200
|
29
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
156
|
200
|
29
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.487
|
29.095
|
28.725
|
28.461
|
28.176
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.319
|
28.908
|
28.572
|
28.304
|
28.018
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
168
|
157
|
153
|
157
|
157
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
30
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
448.208
|
420.151
|
391.662
|
313.427
|
265.658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
189.076
|
182.797
|
179.624
|
95.084
|
82.092
|
I. Nợ ngắn hạn
|
188.290
|
181.393
|
178.358
|
94.326
|
81.333
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.125
|
58.572
|
85.161
|
52.987
|
24.638
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.349
|
43.143
|
29.434
|
11.967
|
31.083
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.931
|
12.147
|
11.932
|
8.042
|
6.569
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.762
|
2.007
|
2.513
|
8.644
|
4.167
|
6. Phải trả người lao động
|
14.910
|
6.471
|
4.690
|
4.905
|
5.374
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
296
|
248
|
670
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52.148
|
54.371
|
40.083
|
2.431
|
4.599
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
758
|
96
|
7
|
391
|
613
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.305
|
4.290
|
4.290
|
4.290
|
4.290
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
786
|
1.403
|
1.266
|
759
|
759
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
786
|
1.403
|
1.266
|
759
|
759
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
259.132
|
237.355
|
212.039
|
218.343
|
183.566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
259.132
|
237.355
|
212.039
|
218.343
|
183.566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
139.132
|
117.355
|
92.039
|
98.343
|
63.566
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
100.429
|
114.751
|
78.751
|
78.751
|
36.764
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
38.703
|
2.603
|
13.288
|
19.592
|
26.802
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
448.208
|
420.151
|
391.662
|
313.427
|
265.658
|