Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 387.991 362.354 333.955 257.052 210.524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.993 33.956 33.717 34.315 20.589
1. Tiền 34.993 33.956 23.717 34.315 20.589
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.150 150 20.150 20.150 150
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.150 150 20.150 20.150 150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.957 35.829 34.191 21.113 29.347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.293 30.911 27.590 14.067 27.918
2. Trả trước cho người bán 855 3.575 5.049 5.104 472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.807 1.343 1.552 1.942 957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 268.921 284.392 241.974 179.821 158.076
1. Hàng tồn kho 270.944 286.216 243.504 181.251 159.347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.023 -1.823 -1.530 -1.430 -1.270
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.970 8.027 3.923 1.654 2.363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 692 1.026 1.203 1.171 1.010
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.240 7.001 2.720 483 1.353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 39 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60.217 57.797 57.708 56.375 55.134
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 30 0 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 30 0 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.574 28.503 28.924 27.914 26.928
1. Tài sản cố định hữu hình 30.151 28.109 28.558 27.563 26.607
- Nguyên giá 88.752 85.520 87.883 87.883 87.883
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.600 -57.411 -59.325 -60.320 -61.276
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 422 394 365 351 321
- Nguyên giá 720 720 720 734 734
- Giá trị hao mòn lũy kế -298 -326 -354 -383 -412
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 156 200 29 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 156 200 29 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.487 29.095 28.725 28.461 28.176
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.319 28.908 28.572 28.304 28.018
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 168 157 153 157 157
3. Tài sản dài hạn khác 0 30 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 448.208 420.151 391.662 313.427 265.658
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 189.076 182.797 179.624 95.084 82.092
I. Nợ ngắn hạn 188.290 181.393 178.358 94.326 81.333
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.125 58.572 85.161 52.987 24.638
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.349 43.143 29.434 11.967 31.083
4. Người mua trả tiền trước 4.931 12.147 11.932 8.042 6.569
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.762 2.007 2.513 8.644 4.167
6. Phải trả người lao động 14.910 6.471 4.690 4.905 5.374
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 296 248 670 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 52.148 54.371 40.083 2.431 4.599
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 758 96 7 391 613
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.305 4.290 4.290 4.290 4.290
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 786 1.403 1.266 759 759
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 786 1.403 1.266 759 759
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 259.132 237.355 212.039 218.343 183.566
I. Vốn chủ sở hữu 259.132 237.355 212.039 218.343 183.566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139.132 117.355 92.039 98.343 63.566
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100.429 114.751 78.751 78.751 36.764
- LNST chưa phân phối kỳ này 38.703 2.603 13.288 19.592 26.802
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 448.208 420.151 391.662 313.427 265.658