I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.221
|
13.391
|
7.879
|
9.153
|
4.716
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
859
|
795
|
1.151
|
2.729
|
945
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.124
|
1.021
|
844
|
1.538
|
946
|
- Các khoản dự phòng
|
-245
|
-520
|
-223
|
62
|
-266
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
27
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-466
|
-81
|
-153
|
-181
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
446
|
374
|
655
|
1.310
|
274
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.081
|
14.186
|
9.029
|
11.882
|
5.661
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.402
|
5.891
|
25.272
|
-9.134
|
-16.939
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.270
|
42.711
|
62.254
|
21.917
|
-71.375
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-66.526
|
-49.438
|
-33.003
|
54.311
|
64.438
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
77
|
159
|
301
|
447
|
246
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-446
|
-374
|
-655
|
-1.310
|
-274
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
4.874
|
3.541
|
16.831
|
-21.115
|
-12.280
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52.823
|
16.677
|
80.028
|
56.997
|
-30.523
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
873
|
-1.241
|
2.159
|
-552
|
661
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-2.094
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20.000
|
-30.000
|
-10.000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
466
|
81
|
355
|
181
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.339
|
-31.161
|
-9.580
|
-371
|
671
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.876
|
|
33.917
|
41.423
|
68.381
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
15.570
|
26.592
|
-66.091
|
-69.771
|
-44.626
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-22.348
|
-37.649
|
-42.003
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.447
|
4.245
|
-69.823
|
-70.352
|
23.756
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.037
|
-10.239
|
625
|
-13.726
|
-6.097
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.993
|
33.956
|
33.717
|
34.315
|
20.589
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-27
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.956
|
23.717
|
34.315
|
20.589
|
14.492
|