Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.224 145.823 99.886 99.474 382.540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.224 145.823 99.886 99.474 382.540
4. Giá vốn hàng bán 113.638 116.836 75.678 73.683 88.827
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.587 28.987 24.208 25.791 293.713
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.934 15.995 13.819 21.743 17.294
7. Chi phí tài chính 20.679 20.189 20.050 24.281 85.558
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.670 19.663 19.685 22.589 20.834
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.289 3.986 3.172 -4.086 2.624
9. Chi phí bán hàng 11.925 10.160 8.332 8.750 10.046
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.969 18.493 21.888 22.461 224.654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.763 125 -9.071 -12.043 -6.628
12. Thu nhập khác 1.294 1.385 1.543 1.325 2.110
13. Chi phí khác 359 332 570 2.241 1.541
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 935 1.053 972 -915 569
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.828 1.178 -8.099 -12.959 -6.058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 73 74 60 75 118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 73 74 60 75 118
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.902 1.104 -8.158 -13.033 -6.176
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 123 777 -121 -436 -118
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.025 327 -8.037 -12.598 -6.058