TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.893.891
|
6.723.574
|
6.662.080
|
6.932.167
|
7.121.280
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104.198
|
106.926
|
60.115
|
44.109
|
95.424
|
1. Tiền
|
95.055
|
97.772
|
50.896
|
34.843
|
86.071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.143
|
9.154
|
9.220
|
9.266
|
9.354
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.682
|
19.792
|
18.644
|
18.723
|
40.163
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.682
|
19.792
|
18.644
|
18.723
|
40.163
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.698.134
|
5.867.911
|
6.082.885
|
6.394.097
|
6.416.887
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.219.052
|
3.584.086
|
3.804.215
|
3.730.249
|
3.690.199
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.699.064
|
1.503.227
|
1.532.519
|
2.000.661
|
2.108.751
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
805.838
|
806.418
|
771.972
|
689.008
|
643.757
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.820
|
-25.820
|
-25.820
|
-25.820
|
-25.820
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
978.266
|
642.194
|
427.846
|
403.710
|
465.504
|
1. Hàng tồn kho
|
978.266
|
642.194
|
427.846
|
403.710
|
465.504
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
93.611
|
86.751
|
72.589
|
71.528
|
103.302
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63
|
31
|
0
|
225
|
18.452
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
93.548
|
86.719
|
72.589
|
71.303
|
84.841
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
693.909
|
570.889
|
564.423
|
535.945
|
527.452
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
147.160
|
29.670
|
28.710
|
28.710
|
28.710
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
147.160
|
29.670
|
28.710
|
28.710
|
28.710
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
249.424
|
245.390
|
241.317
|
234.585
|
229.271
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
249.424
|
245.390
|
241.317
|
234.585
|
229.271
|
- Nguyên giá
|
335.924
|
335.924
|
335.566
|
335.566
|
335.566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.500
|
-90.535
|
-94.249
|
-100.981
|
-106.295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
706
|
706
|
706
|
706
|
706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-706
|
-706
|
-706
|
-706
|
-706
|
III. Bất động sản đầu tư
|
203.098
|
202.605
|
202.150
|
198.714
|
197.036
|
- Nguyên giá
|
218.604
|
218.604
|
218.604
|
218.604
|
218.604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.506
|
-15.999
|
-16.454
|
-19.890
|
-21.568
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62.125
|
61.930
|
61.757
|
64.254
|
63.561
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
686
|
486
|
308
|
2.744
|
2.045
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
61.440
|
61.444
|
61.449
|
61.510
|
61.516
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
12.102
|
11.295
|
10.488
|
9.681
|
8.875
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.587.800
|
7.294.463
|
7.226.502
|
7.468.112
|
7.648.732
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.066.888
|
5.764.218
|
5.696.208
|
5.937.604
|
6.113.910
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.417.188
|
5.607.815
|
5.414.648
|
5.258.260
|
5.439.087
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.408.593
|
1.900.177
|
1.788.023
|
1.796.185
|
1.725.307
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.809.838
|
1.689.346
|
1.656.991
|
1.594.723
|
1.471.760
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.223.571
|
1.197.313
|
1.137.133
|
1.055.172
|
1.425.564
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
237.956
|
240.303
|
244.121
|
235.152
|
231.987
|
6. Phải trả người lao động
|
636
|
3.182
|
3.503
|
3.724
|
7.361
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
398.321
|
360.542
|
346.505
|
351.038
|
352.240
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
299.781
|
178.462
|
196.962
|
180.855
|
182.847
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38.491
|
38.491
|
41.411
|
41.411
|
42.020
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
649.701
|
156.402
|
281.560
|
679.345
|
674.824
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.414
|
1.414
|
1.414
|
1.414
|
1.414
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
643.298
|
150.000
|
273.000
|
670.000
|
665.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.988
|
4.988
|
7.146
|
7.930
|
7.910
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.520.912
|
1.530.245
|
1.530.295
|
1.530.508
|
1.534.822
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.520.912
|
1.530.245
|
1.530.295
|
1.530.508
|
1.534.822
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
891.164
|
891.164
|
891.164
|
891.164
|
891.164
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
159.881
|
159.881
|
159.881
|
159.881
|
159.881
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.967
|
28.967
|
30.753
|
30.753
|
30.753
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
415.695
|
424.916
|
421.491
|
423.506
|
427.697
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
356.467
|
414.648
|
408.304
|
409.941
|
409.941
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59.228
|
10.268
|
13.187
|
13.564
|
17.756
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
25.205
|
25.318
|
27.005
|
25.204
|
25.326
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.587.800
|
7.294.463
|
7.226.502
|
7.468.112
|
7.648.732
|