単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,932,167 7,121,280 6,426,508 6,432,180 6,937,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,109 95,424 57,478 32,363 19,763
1. Tiền 34,843 86,071 48,045 22,884 10,216
2. Các khoản tương đương tiền 9,266 9,354 9,433 9,479 9,547
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,723 40,163 40,253 18,813 18,857
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,394,097 6,416,887 5,895,825 5,863,669 6,280,955
1. Phải thu khách hàng 3,730,249 3,690,199 3,537,434 3,456,386 2,708,210
2. Trả trước cho người bán 2,000,661 2,108,751 1,872,367 1,739,862 2,515,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 689,008 643,757 511,844 692,764 1,082,934
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,820 -25,820 -25,820 -25,343 -25,343
IV. Tổng hàng tồn kho 403,710 465,504 346,519 420,904 514,432
1. Hàng tồn kho 403,710 465,504 346,519 420,904 514,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 71,528 103,302 86,433 96,431 103,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225 18,452 9,922 4,588 4,547
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 71,303 84,841 76,501 91,833 99,074
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 10 10 10 10
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 535,945 527,452 707,732 585,351 577,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,710 28,710 146,200 28,710 28,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 28,710 28,710 146,200 28,710 28,710
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 234,585 229,271 227,209 224,005 219,673
1. Tài sản cố định hữu hình 234,585 229,271 227,209 223,772 219,102
- Nguyên giá 335,566 335,566 335,566 335,566 335,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,981 -106,295 -108,357 -111,794 -116,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 233 571
- Nguyên giá 706 706 706 946 1,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -706 -706 -706 -712 -765
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 198,714 197,036 198,097 197,650 195,727
- Nguyên giá 218,604 218,604 218,604 218,604 218,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,890 -21,568 -20,507 -20,954 -22,876
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 63,297 63,297 63,297
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 63,297 63,297 63,297
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 64,254 63,561 64,861 64,428 64,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,744 2,045 1,452 1,078 630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 61,510 61,516 63,409 63,351 63,374
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 9,681 8,875 8,068 7,261 6,454
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,468,112 7,648,732 7,134,241 7,017,532 7,515,502
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,937,604 6,113,910 5,565,694 5,433,368 5,929,750
I. Nợ ngắn hạn 5,258,260 5,439,087 4,832,074 4,703,394 4,852,989
1. Vay và nợ ngắn 1,796,185 1,725,307 1,533,903 1,414,530 1,515,481
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,594,723 1,471,760 1,294,058 1,270,148 1,259,497
4. Người mua trả tiền trước 1,055,172 1,425,564 1,238,328 1,185,939 1,298,099
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 235,152 231,987 239,187 242,734 244,584
6. Phải trả người lao động 3,724 7,361 3,789 3,965 3,871
7. Chi phí phải trả 351,038 352,240 318,319 323,691 319,299
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 180,855 182,847 162,422 219,223 168,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 679,345 674,824 733,621 729,974 1,076,761
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,414 1,414 64,711 64,711 63,312
4. Vay và nợ dài hạn 670,000 665,500 661,000 656,500 998,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,930 7,910 7,910 8,763 15,449
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,530,508 1,534,822 1,568,546 1,584,164 1,585,752
I. Vốn chủ sở hữu 1,530,508 1,534,822 1,568,546 1,584,164 1,585,752
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 891,164 891,164 891,164 891,164 891,164
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,881 159,881 159,881 159,881 159,881
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 30,753 30,753 30,753 31,411 31,411
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 423,506 427,697 460,278 474,499 476,374
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,411 42,020 42,068 43,163 43,163
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 25,204 25,326 26,470 27,210 26,922
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,468,112 7,648,732 7,134,241 7,017,532 7,515,502