I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,636
|
13,128
|
4,007
|
-1,209
|
6,457
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-29,888
|
-32,489
|
79,956
|
65,990
|
77,264
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,968
|
8,222
|
8,125
|
10,975
|
7,799
|
- Các khoản dự phòng
|
2,784
|
0
|
2,157
|
785
|
-21
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-116,579
|
-91,922
|
69,673
|
-2,876
|
-366
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
74,939
|
51,211
|
|
57,107
|
69,851
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-252
|
-19,361
|
83,963
|
64,781
|
83,721
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
130,244
|
-3,268
|
-369,450
|
-390,586
|
-136,397
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-54,689
|
367,727
|
214,348
|
24,136
|
-61,794
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-340,823
|
-326,448
|
-87,815
|
-161,891
|
235,100
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
312
|
231
|
209
|
-2,661
|
-17,528
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-113,828
|
-63,781
|
|
-50,783
|
-78,074
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
20,078
|
0
|
|
-7,623
|
22,679
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,845
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-357,112
|
-44,899
|
-158,745
|
-524,626
|
47,708
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
27
|
-3
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47
|
-712
|
454
|
-27,603
|
21,528
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29,395
|
24,250
|
103,612
|
115,216
|
53,820
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-88,270
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
169,914
|
25,878
|
-3,004
|
15,847
|
3,638
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
110,992
|
49,417
|
101,089
|
103,457
|
78,986
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
585,389
|
131,806
|
308,483
|
518,014
|
780,508
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-262,547
|
-133,521
|
-297,637
|
-112,851
|
-855,886
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
322,842
|
-1,715
|
10,846
|
405,163
|
-75,378
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
76,721
|
2,803
|
-46,811
|
-16,007
|
51,316
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,477
|
104,123
|
106,926
|
60,115
|
44,109
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
104,198
|
106,926
|
60,115
|
44,109
|
95,424
|