単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,128 4,007 -1,209 6,457 34,972
2. Điều chỉnh cho các khoản -32,489 79,956 65,990 77,264 45,672
- Khấu hao TSCĐ 8,222 8,125 10,975 7,799 7,891
- Các khoản dự phòng 0 2,157 785 -21
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -91,922 69,673 -2,876 -366 -468
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 51,211 57,107 69,851 38,249
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -19,361 83,963 64,781 83,721 80,644
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,268 -369,450 -390,586 -136,397 411,668
- Tăng, giảm hàng tồn kho 367,727 214,348 24,136 -61,794 118,985
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -326,448 -87,815 -161,891 235,100 -345,878
- Tăng giảm chi phí trả trước 231 209 -2,661 -17,528 9,122
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -63,781 -50,783 -78,074 -52,712
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -7,623 22,679 -871
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -44,899 -158,745 -524,626 47,708 220,959
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 27 -3 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -712 454 -27,603 21,528 170
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 24,250 103,612 115,216 53,820
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -63,297
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25,878 -3,004 15,847 3,638 366
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 49,417 101,089 103,457 78,986 -62,761
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 131,806 308,483 518,014 780,508 83,107
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -133,521 -297,637 -112,851 -855,886 -279,011
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,715 10,846 405,163 -75,378 -195,904
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,803 -46,811 -16,007 51,316 -37,706
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 104,123 106,926 60,115 44,109 95,185
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 106,926 60,115 44,109 95,424 57,478