Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
235,788
|
463,096
|
437,411
|
106,004
|
133,982
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
235,788
|
463,096
|
437,411
|
106,004
|
133,982
|
Giá vốn hàng bán
|
201,320
|
428,545
|
401,064
|
97,796
|
132,982
|
Lợi nhuận gộp
|
34,468
|
34,552
|
36,347
|
8,208
|
1,000
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
93,121
|
53,591
|
40,622
|
76,424
|
89,674
|
Chi phí tài chính
|
74,939
|
51,211
|
74,346
|
68,107
|
69,851
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
74,939
|
51,211
|
61,190
|
57,107
|
69,851
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,391
|
23,585
|
-2,177
|
14,877
|
13,095
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,259
|
13,346
|
4,800
|
1,648
|
7,728
|
Thu nhập khác
|
854
|
0
|
1,110
|
80
|
1,360
|
Chi phí khác
|
6,477
|
218
|
1,902
|
2,937
|
2,631
|
Lợi nhuận khác
|
-5,623
|
-218
|
-792
|
-2,857
|
-1,272
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,636
|
13,128
|
4,007
|
-1,209
|
6,457
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-3,126
|
2,763
|
2,304
|
-1,361
|
1,539
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23
|
66
|
-3
|
-61
|
-6
|
Chi phí thuế TNDN
|
-3,103
|
2,829
|
2,301
|
-1,422
|
1,533
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,740
|
10,300
|
1,706
|
213
|
4,924
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
229
|
32
|
-68
|
-164
|
123
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,510
|
10,268
|
1,774
|
377
|
4,801
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|