単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 463,096 437,411 106,004 133,982 229,562
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 463,096 437,411 106,004 133,982 229,562
Giá vốn hàng bán 428,545 401,064 97,796 132,982 213,591
Lợi nhuận gộp 34,552 36,347 8,208 1,000 15,971
Doanh thu hoạt động tài chính 53,591 40,622 76,424 89,674 67,680
Chi phí tài chính 51,211 74,346 68,107 69,851 38,249
Trong đó: Chi phí lãi vay 51,211 61,190 57,107 69,851 38,249
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,585 -2,177 14,877 13,095 9,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,346 4,800 1,648 7,728 35,911
Thu nhập khác 0 1,110 80 1,360 161
Chi phí khác 218 1,902 2,937 2,631 1,100
Lợi nhuận khác -218 -792 -2,857 -1,272 -939
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,128 4,007 -1,209 6,457 34,972
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,763 2,304 -1,361 1,539 7,713
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 66 -3 -61 -6 3
Chi phí thuế TNDN 2,829 2,301 -1,422 1,533 7,716
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,300 1,706 213 4,924 27,256
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 32 -68 -164 123 -99
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,268 1,774 377 4,801 27,355
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)