単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,552,205 6,163,725 5,464,514 2,681,483 1,140,492
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 4,552,205 6,163,725 5,464,514 2,681,483 1,140,492
Giá vốn hàng bán 3,653,549 5,674,246 5,028,244 2,458,549 1,060,444
Lợi nhuận gộp 898,656 489,479 436,270 222,933 80,049
Doanh thu hoạt động tài chính 70,338 94,505 74,051 143,455 260,311
Chi phí tài chính 224,719 189,796 244,648 252,262 263,515
Trong đó: Chi phí lãi vay 123,408 173,570 225,094 252,061 239,359
Chi phí bán hàng 179,581 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 104,040 112,296 134,391 66,731 46,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 460,655 281,892 131,282 47,395 30,437
Thu nhập khác 20,081 21,405 647 4,685 2,549
Chi phí khác 11,699 830 2,595 1,016 7,688
Lợi nhuận khác 8,382 20,575 -1,949 3,669 -5,139
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 469,037 302,467 129,333 51,064 25,298
Chi phí thuế TNDN hiện hành 88,180 61,949 41,071 -8,955 6,899
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,893 -481 289 292 -6
Chi phí thuế TNDN 93,073 61,467 41,360 -8,664 6,893
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 375,964 241,000 87,974 59,727 18,405
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 69,137 17 364 193 40
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 306,827 240,983 87,610 59,534 18,365
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)