TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
534.450
|
581.071
|
605.522
|
555.124
|
558.308
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.520
|
47.111
|
28.397
|
59.846
|
25.810
|
1. Tiền
|
13.520
|
47.111
|
28.397
|
59.846
|
25.810
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.230
|
6.580
|
10.780
|
10.780
|
10.780
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.230
|
6.580
|
10.780
|
10.780
|
10.780
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
383.088
|
378.052
|
395.256
|
399.421
|
388.938
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
135.921
|
120.189
|
118.784
|
137.967
|
105.323
|
2. Trả trước cho người bán
|
59.381
|
59.179
|
74.900
|
68.907
|
72.894
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
189.093
|
199.991
|
202.880
|
193.854
|
212.028
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.307
|
-1.307
|
-1.307
|
-1.307
|
-1.307
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108.820
|
127.199
|
143.373
|
65.552
|
108.743
|
1. Hàng tồn kho
|
108.820
|
127.199
|
143.373
|
65.552
|
108.743
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.792
|
22.129
|
27.716
|
19.524
|
24.037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
899
|
536
|
544
|
115
|
386
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21.234
|
20.969
|
24.461
|
19.364
|
23.607
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
659
|
624
|
2.711
|
46
|
44
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107.899
|
129.002
|
145.149
|
127.782
|
128.239
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.002
|
7.531
|
5.920
|
4.343
|
4.327
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
366
|
3.895
|
2.284
|
4.343
|
4.327
|
- Nguyên giá
|
21.871
|
24.306
|
19.506
|
15.927
|
15.927
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.505
|
-20.412
|
-17.222
|
-11.584
|
-11.600
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.636
|
3.636
|
3.636
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.636
|
3.636
|
3.636
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
89.043
|
106.572
|
124.331
|
122.022
|
122.578
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
87.865
|
105.345
|
123.091
|
120.708
|
7.820
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.178
|
1.227
|
1.240
|
1.314
|
114.759
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.853
|
14.899
|
14.899
|
1.417
|
1.334
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
353
|
353
|
353
|
435
|
352
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.500
|
14.546
|
14.546
|
1.546
|
1.546
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-565
|
-565
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
642.349
|
710.073
|
750.671
|
682.907
|
686.547
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
493.672
|
560.637
|
601.630
|
535.223
|
539.951
|
I. Nợ ngắn hạn
|
493.672
|
560.637
|
601.630
|
535.223
|
539.951
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
236.591
|
290.475
|
304.539
|
287.469
|
302.469
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79.867
|
76.734
|
78.710
|
86.429
|
51.705
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.413
|
44.464
|
83.885
|
21.765
|
48.274
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.524
|
15.865
|
10.495
|
7.432
|
6.390
|
6. Phải trả người lao động
|
913
|
913
|
913
|
342
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.805
|
3.969
|
1.890
|
9.196
|
6.327
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
127.612
|
127.278
|
120.402
|
122.332
|
124.626
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
945
|
940
|
796
|
257
|
159
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148.677
|
149.436
|
149.041
|
147.684
|
146.597
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148.677
|
149.436
|
149.041
|
147.684
|
146.597
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.308
|
5.308
|
5.308
|
5.001
|
5.001
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.698
|
8.759
|
8.269
|
12.539
|
11.446
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.679
|
8.679
|
8.118
|
9.561
|
11.427
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18
|
79
|
151
|
2.978
|
20
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.372
|
12.069
|
12.164
|
6.843
|
6.849
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
642.349
|
710.073
|
750.671
|
682.907
|
686.547
|