Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.517 15.789 55.438 101.811 -17.042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.517 15.789 55.438 101.811 -17.042
4. Giá vốn hàng bán 11.349 8.135 34.065 63.016 -35.072
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.168 7.654 21.373 38.794 18.030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 3 3 4 2
7. Chi phí tài chính -1.457 3.590 7.990 7.322 5.821
-Trong đó: Chi phí lãi vay -1.457 3.590 7.990 7.322 5.821
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng -2.092 1.655 6.056 6.605 -1.869
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.649 2.267 5.607 13.669 7.956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 70 146 1.723 11.202 6.124
12. Thu nhập khác 0 62 0 261
13. Chi phí khác 1 85 3 1.688 -32
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -23 -3 -1.688 294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 68 123 1.720 9.514 6.417
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14 25 295 2.238 1.332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14 25 295 2.238 1.332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55 99 1.426 7.276 5.086
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 55 99 1.426 7.276 5.086