1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.438
|
101.811
|
-17.042
|
40.512
|
185.145
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.438
|
101.811
|
-17.042
|
40.512
|
185.145
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.065
|
63.016
|
-35.072
|
27.216
|
114.420
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.373
|
38.794
|
18.030
|
13.296
|
70.725
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
4
|
2
|
4
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
7.990
|
7.322
|
5.821
|
5.408
|
16.793
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.990
|
7.322
|
5.821
|
5.408
|
16.793
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.056
|
6.605
|
-1.869
|
2.071
|
9.421
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.607
|
13.669
|
7.956
|
3.799
|
26.257
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.723
|
11.202
|
6.124
|
2.022
|
18.260
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
261
|
269
|
569
|
13. Chi phí khác
|
3
|
1.688
|
-32
|
169
|
438
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-1.688
|
294
|
99
|
132
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.720
|
9.514
|
6.417
|
2.122
|
18.391
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
295
|
2.238
|
1.332
|
276
|
5.037
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
295
|
2.238
|
1.332
|
276
|
5.037
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.426
|
7.276
|
5.086
|
1.846
|
13.354
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.426
|
7.276
|
5.086
|
1.846
|
13.354
|