1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.517
|
15.789
|
55.438
|
101.811
|
-17.042
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.517
|
15.789
|
55.438
|
101.811
|
-17.042
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.349
|
8.135
|
34.065
|
63.016
|
-35.072
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.168
|
7.654
|
21.373
|
38.794
|
18.030
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
3
|
3
|
4
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.457
|
3.590
|
7.990
|
7.322
|
5.821
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-1.457
|
3.590
|
7.990
|
7.322
|
5.821
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
-2.092
|
1.655
|
6.056
|
6.605
|
-1.869
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.649
|
2.267
|
5.607
|
13.669
|
7.956
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
70
|
146
|
1.723
|
11.202
|
6.124
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
62
|
|
0
|
261
|
13. Chi phí khác
|
1
|
85
|
3
|
1.688
|
-32
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-23
|
-3
|
-1.688
|
294
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
68
|
123
|
1.720
|
9.514
|
6.417
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14
|
25
|
295
|
2.238
|
1.332
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14
|
25
|
295
|
2.238
|
1.332
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55
|
99
|
1.426
|
7.276
|
5.086
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55
|
99
|
1.426
|
7.276
|
5.086
|