Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.438 101.811 -17.042 40.512 185.145
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.438 101.811 -17.042 40.512 185.145
4. Giá vốn hàng bán 34.065 63.016 -35.072 27.216 114.420
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.373 38.794 18.030 13.296 70.725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 4 2 4 7
7. Chi phí tài chính 7.990 7.322 5.821 5.408 16.793
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.990 7.322 5.821 5.408 16.793
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 6.056 6.605 -1.869 2.071 9.421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.607 13.669 7.956 3.799 26.257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.723 11.202 6.124 2.022 18.260
12. Thu nhập khác 0 261 269 569
13. Chi phí khác 3 1.688 -32 169 438
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 -1.688 294 99 132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.720 9.514 6.417 2.122 18.391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 295 2.238 1.332 276 5.037
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 295 2.238 1.332 276 5.037
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.426 7.276 5.086 1.846 13.354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.426 7.276 5.086 1.846 13.354