1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
671.465
|
810.037
|
936.952
|
716.283
|
669.364
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
671.465
|
810.037
|
936.952
|
716.283
|
669.364
|
4. Giá vốn hàng bán
|
447.318
|
566.441
|
677.873
|
550.617
|
509.630
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
224.147
|
243.595
|
259.079
|
165.666
|
159.733
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.350
|
21.296
|
28.541
|
47.713
|
34.806
|
7. Chi phí tài chính
|
1.284
|
1.609
|
2.944
|
900
|
2.709
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
367
|
466
|
289
|
376
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
23.274
|
27.330
|
27.583
|
1.902
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
100.128
|
106.654
|
95.569
|
76.695
|
67.252
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
88.185
|
89.770
|
84.853
|
53.755
|
52.330
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
82.174
|
94.188
|
131.837
|
83.932
|
72.249
|
12. Thu nhập khác
|
808
|
1.722
|
1.924
|
1.191
|
444
|
13. Chi phí khác
|
86
|
274
|
349
|
329
|
39
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
721
|
1.448
|
1.575
|
861
|
405
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
82.895
|
95.636
|
133.412
|
84.793
|
72.654
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.663
|
13.085
|
18.169
|
10.513
|
9.467
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
483
|
356
|
0
|
211
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.146
|
13.441
|
18.169
|
10.723
|
9.467
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
75.749
|
82.195
|
115.243
|
74.070
|
63.187
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.218
|
1.058
|
2.581
|
-2.526
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.531
|
81.137
|
112.662
|
76.596
|
63.187
|