Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 145.761 199.607 158.217 187.706 227.465
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 145.761 199.607 158.217 187.706 227.465
4. Giá vốn hàng bán 110.014 147.076 128.055 134.645 165.611
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.748 52.531 30.162 53.060 61.854
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.887 3.965 20.472 4.127 2.167
7. Chi phí tài chính 82 2.298 328 15 115
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 16.945 18.677 14.609 19.719 18.330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.134 13.476 13.245 17.061 14.766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.474 22.044 22.453 20.393 30.810
12. Thu nhập khác 126 82 103 176 8
13. Chi phí khác 0 39 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 126 43 103 176 8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.599 22.087 22.555 20.569 30.818
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.595 3.944 1.272 3.852 5.731
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.595 3.944 1.272 3.852 5.731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.005 18.144 21.284 16.717 25.087
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.005 18.144 21.284 16.717 25.087