Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166.779 145.761 199.607 158.217 187.706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 166.779 145.761 199.607 158.217 187.706
4. Giá vốn hàng bán 120.455 110.014 147.076 128.055 134.645
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.324 35.748 52.531 30.162 53.060
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.481 8.887 3.965 20.472 4.127
7. Chi phí tài chính 82 2.298 328 15
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 17.715 16.945 18.677 14.609 19.719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.674 13.134 13.476 13.245 17.061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.417 14.474 22.044 22.453 20.393
12. Thu nhập khác 134 126 82 103 176
13. Chi phí khác 0 39 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 134 126 43 103 176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.551 14.599 22.087 22.555 20.569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.685 1.595 3.944 1.272 3.852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.685 1.595 3.944 1.272 3.852
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.866 13.005 18.144 21.284 16.717
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.866 13.005 18.144 21.284 16.717