1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
166.779
|
145.761
|
199.607
|
158.217
|
187.706
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
166.779
|
145.761
|
199.607
|
158.217
|
187.706
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.455
|
110.014
|
147.076
|
128.055
|
134.645
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.324
|
35.748
|
52.531
|
30.162
|
53.060
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.481
|
8.887
|
3.965
|
20.472
|
4.127
|
7. Chi phí tài chính
|
|
82
|
2.298
|
328
|
15
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.715
|
16.945
|
18.677
|
14.609
|
19.719
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.674
|
13.134
|
13.476
|
13.245
|
17.061
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.417
|
14.474
|
22.044
|
22.453
|
20.393
|
12. Thu nhập khác
|
134
|
126
|
82
|
103
|
176
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
39
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
134
|
126
|
43
|
103
|
176
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.551
|
14.599
|
22.087
|
22.555
|
20.569
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.685
|
1.595
|
3.944
|
1.272
|
3.852
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.685
|
1.595
|
3.944
|
1.272
|
3.852
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.866
|
13.005
|
18.144
|
21.284
|
16.717
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.866
|
13.005
|
18.144
|
21.284
|
16.717
|