I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.260
|
13.551
|
14.599
|
22.627
|
22.555
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.838
|
4.125
|
3.517
|
4.975
|
-13.461
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.790
|
5.606
|
5.523
|
5.398
|
5.775
|
- Các khoản dự phòng
|
2.927
|
|
105
|
|
950
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
-576
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.617
|
-1.481
|
-2.110
|
-423
|
-19.611
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
63
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.422
|
17.675
|
18.117
|
27.602
|
9.094
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.873
|
-7.128
|
23.662
|
-9.939
|
9.643
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.038
|
31.343
|
-21.824
|
20.406
|
-25.347
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.809
|
-47.634
|
6.948
|
-9.914
|
21.662
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-705
|
322
|
-2.493
|
1.810
|
1.318
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
7.342
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-63
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-4.245
|
-1.280
|
|
-3.508
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
4
|
-4
|
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.135
|
-8.147
|
-6.471
|
-1.125
|
-3.236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
886
|
-17.810
|
16.655
|
28.841
|
9.628
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.217
|
3.413
|
-16.222
|
786
|
-17.746
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
|
126
|
51
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54.945
|
-108.270
|
3.159
|
-14.500
|
-83.220
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42.420
|
134.300
|
40.638
|
14.268
|
61.762
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7.508
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.028
|
9.827
|
-6.362
|
6.453
|
7.309
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.196
|
39.270
|
21.339
|
7.058
|
-31.895
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
192
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.658
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-19.021
|
-16.340
|
-12.049
|
8.387
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.466
|
-19.021
|
-16.340
|
-12.049
|
8.387
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.776
|
2.439
|
21.654
|
23.850
|
-13.880
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44.608
|
28.900
|
31.338
|
51.827
|
75.678
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
164
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.832
|
31.338
|
52.993
|
75.678
|
61.962
|