単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 145,761 199,607 158,217 187,706 227,465
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 145,761 199,607 158,217 187,706 227,465
Giá vốn hàng bán 110,014 147,076 128,055 134,645 165,611
Lợi nhuận gộp 35,748 52,531 30,162 53,060 61,854
Doanh thu hoạt động tài chính 8,887 3,965 20,472 4,127 2,167
Chi phí tài chính 82 2,298 328 15 115
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 16,945 18,677 14,609 19,719 18,330
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,134 13,476 13,245 17,061 14,766
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,474 22,044 22,453 20,393 30,810
Thu nhập khác 126 82 103 176 8
Chi phí khác 0 39 0 0
Lợi nhuận khác 126 43 103 176 8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,599 22,087 22,555 20,569 30,818
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,595 3,944 1,272 3,852 5,731
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,595 3,944 1,272 3,852 5,731
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,005 18,144 21,284 16,717 25,087
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,005 18,144 21,284 16,717 25,087
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)