単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138,391 166,779 145,761 199,607 158,217
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 138,391 166,779 145,761 199,607 158,217
Giá vốn hàng bán 117,084 120,455 110,014 147,076 128,055
Lợi nhuận gộp 21,306 46,324 35,748 52,531 30,162
Doanh thu hoạt động tài chính 36,303 1,481 8,887 3,965 20,472
Chi phí tài chính 1,794 82 2,298 328
Trong đó: Chi phí lãi vay 63 0
Chi phí bán hàng 20,475 17,715 16,945 18,677 14,609
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,242 16,674 13,134 13,476 13,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,099 13,417 14,474 22,044 22,453
Thu nhập khác 529 134 126 82 103
Chi phí khác 0 0 39 0
Lợi nhuận khác 529 134 126 43 103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,628 13,551 14,599 22,087 22,555
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,501 2,685 1,595 3,944 1,272
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,501 2,685 1,595 3,944 1,272
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,127 10,866 13,005 18,144 21,284
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,127 10,866 13,005 18,144 21,284
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)