単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166,779 145,761 199,607 158,217 187,706
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 166,779 145,761 199,607 158,217 187,706
Giá vốn hàng bán 120,455 110,014 147,076 128,055 134,645
Lợi nhuận gộp 46,324 35,748 52,531 30,162 53,060
Doanh thu hoạt động tài chính 1,481 8,887 3,965 20,472 4,127
Chi phí tài chính 82 2,298 328 15
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 17,715 16,945 18,677 14,609 19,719
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,674 13,134 13,476 13,245 17,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,417 14,474 22,044 22,453 20,393
Thu nhập khác 134 126 82 103 176
Chi phí khác 0 39 0 0
Lợi nhuận khác 134 126 43 103 176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,551 14,599 22,087 22,555 20,569
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,685 1,595 3,944 1,272 3,852
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,685 1,595 3,944 1,272 3,852
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,866 13,005 18,144 21,284 16,717
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,866 13,005 18,144 21,284 16,717
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)