TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
428,827
|
443,284
|
432,702
|
397,048
|
439,346
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,246
|
31,926
|
33,410
|
28,900
|
61,962
|
1. Tiền
|
19,246
|
28,926
|
27,410
|
28,900
|
61,962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000
|
3,000
|
6,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
249,383
|
232,888
|
217,749
|
204,468
|
239,647
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,500
|
2,500
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72,999
|
105,478
|
101,745
|
103,066
|
80,901
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,538
|
76,930
|
72,653
|
63,315
|
61,975
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,433
|
12,126
|
2,542
|
6,445
|
15,242
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,028
|
8,922
|
8,430
|
15,185
|
7,564
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,282
|
-12,182
|
-9,488
|
-3,880
|
-3,880
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
69,284
|
65,005
|
73,640
|
56,686
|
52,034
|
1. Hàng tồn kho
|
69,284
|
65,005
|
73,640
|
56,686
|
52,034
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,915
|
7,987
|
6,158
|
3,928
|
4,802
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
263
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,585
|
7,987
|
5,933
|
3,439
|
4,580
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,330
|
0
|
225
|
225
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
222
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
221,134
|
275,100
|
338,846
|
243,602
|
167,983
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
104,241
|
106,448
|
137,927
|
82,710
|
84,760
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104,241
|
106,448
|
137,927
|
82,710
|
84,760
|
- Nguyên giá
|
278,661
|
276,443
|
323,451
|
250,786
|
270,465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-174,420
|
-169,995
|
-185,525
|
-168,076
|
-185,704
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
178
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
98,037
|
132,168
|
189,742
|
147,669
|
70,755
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
90,783
|
97,449
|
108,488
|
104,600
|
63,501
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,858
|
10,317
|
10,869
|
9,095
|
8,338
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,858
|
10,317
|
10,869
|
9,095
|
8,338
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
649,961
|
718,384
|
771,548
|
640,650
|
607,329
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
298,412
|
346,219
|
360,723
|
329,173
|
329,960
|
I. Nợ ngắn hạn
|
297,462
|
346,219
|
360,723
|
329,173
|
329,960
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
10,301
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
37,732
|
50,915
|
54,139
|
20,754
|
32,499
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,068
|
1,591
|
1,340
|
0
|
6,505
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
778
|
6,085
|
9,864
|
4,332
|
4,474
|
6. Phải trả người lao động
|
71,055
|
84,596
|
89,227
|
65,924
|
69,269
|
7. Chi phí phải trả
|
382
|
318
|
0
|
771
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,582
|
2,176
|
1,398
|
30,558
|
10,495
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
43,460
|
47,523
|
54,952
|
48,105
|
48,950
|
II. Nợ dài hạn
|
950
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
950
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
351,549
|
372,165
|
410,825
|
311,477
|
277,369
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
351,549
|
372,165
|
410,825
|
311,477
|
277,369
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
162,597
|
162,597
|
195,114
|
195,114
|
195,114
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,759
|
4,759
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,080
|
4,080
|
4,973
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,766
|
31,766
|
4,008
|
3,838
|
11,497
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
126,064
|
150,504
|
182,039
|
112,525
|
70,758
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
139,405
|
142,714
|
149,804
|
158,729
|
157,768
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22,282
|
18,459
|
24,691
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
649,961
|
718,384
|
771,548
|
640,650
|
607,329
|