単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 671,465 810,037 936,952 716,283 669,364
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 671,465 810,037 936,952 716,283 669,364
Giá vốn hàng bán 447,318 566,441 677,873 550,617 509,630
Lợi nhuận gộp 224,147 243,595 259,079 165,666 159,733
Doanh thu hoạt động tài chính 24,350 21,296 28,541 47,713 34,806
Chi phí tài chính 1,284 1,609 2,944 900 2,709
Trong đó: Chi phí lãi vay 367 466 289 376 0
Chi phí bán hàng 100,128 106,654 95,569 76,695 67,252
Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,185 89,770 84,853 53,755 52,330
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 82,174 94,188 131,837 83,932 72,249
Thu nhập khác 808 1,722 1,924 1,191 444
Chi phí khác 86 274 349 329 39
Lợi nhuận khác 721 1,448 1,575 861 405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23,274 27,330 27,583 1,902 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 82,895 95,636 133,412 84,793 72,654
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,663 13,085 18,169 10,513 9,467
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 483 356 0 211 0
Chi phí thuế TNDN 7,146 13,441 18,169 10,723 9,467
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 75,749 82,195 115,243 74,070 63,187
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,218 1,058 2,581 -2,526 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,531 81,137 112,662 76,596 63,187
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)