1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179
|
291
|
1.204
|
15.051
|
20.565
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
179
|
291
|
1.204
|
15.051
|
20.565
|
4. Giá vốn hàng bán
|
166
|
212
|
808
|
8.091
|
18.047
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13
|
80
|
396
|
6.959
|
2.518
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
851
|
2.063
|
1.704
|
1.727
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
-77
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
245
|
462
|
1.048
|
1.026
|
1.310
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-232
|
469
|
1.488
|
7.637
|
2.935
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
3
|
3
|
57
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-3
|
-3
|
-57
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-232
|
466
|
1.485
|
7.581
|
2.935
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
47
|
298
|
1.527
|
587
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
47
|
298
|
1.527
|
587
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-232
|
419
|
1.188
|
6.053
|
2.348
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-232
|
419
|
1.188
|
6.053
|
2.348
|