Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179 291 1.204 15.051 20.565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 179 291 1.204 15.051 20.565
4. Giá vốn hàng bán 166 212 808 8.091 18.047
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13 80 396 6.959 2.518
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 851 2.063 1.704 1.727
7. Chi phí tài chính -77
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 245 462 1.048 1.026 1.310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -232 469 1.488 7.637 2.935
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 3 3 57
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 -3 -57
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -232 466 1.485 7.581 2.935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47 298 1.527 587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 47 298 1.527 587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -232 419 1.188 6.053 2.348
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -232 419 1.188 6.053 2.348