TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.249.495
|
11.356.265
|
12.329.950
|
14.884.283
|
17.462.288
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.653.719
|
1.713.827
|
2.490.276
|
2.551.042
|
4.650.933
|
1. Tiền
|
780.779
|
835.307
|
2.344.476
|
1.964.242
|
2.855.437
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
872.940
|
878.520
|
145.800
|
586.800
|
1.795.495
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
487.032
|
2.229.538
|
896.631
|
920.439
|
984.489
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
487.032
|
2.229.538
|
896.631
|
920.439
|
984.489
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.430.156
|
3.999.681
|
4.897.523
|
6.121.737
|
7.455.080
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.049.596
|
2.136.228
|
3.983.027
|
4.474.694
|
4.747.133
|
2. Trả trước cho người bán
|
290.057
|
325.602
|
238.017
|
220.120
|
505.603
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.284.216
|
1.832.873
|
884.118
|
1.758.027
|
2.518.928
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-193.713
|
-295.023
|
-207.640
|
-331.104
|
-316.584
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.849.268
|
2.250.462
|
2.875.284
|
3.430.699
|
3.359.328
|
1. Hàng tồn kho
|
1.992.991
|
2.424.781
|
3.077.117
|
3.659.335
|
3.609.143
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-143.723
|
-174.318
|
-201.832
|
-228.636
|
-249.816
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
829.320
|
1.162.757
|
1.170.236
|
1.860.365
|
1.012.459
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
533.273
|
393.888
|
416.870
|
605.280
|
632.025
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
285.395
|
734.787
|
744.581
|
1.247.839
|
379.813
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10.651
|
34.081
|
8.785
|
7.246
|
622
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.312.643
|
51.701.472
|
48.306.237
|
42.832.648
|
40.601.732
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.356.394
|
1.103.045
|
1.606.719
|
1.632.231
|
1.738.510
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.412
|
2.701
|
2.095
|
2.016
|
1.896
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.355.552
|
1.101.969
|
1.606.719
|
1.632.370
|
1.741.243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-571
|
-1.625
|
-2.095
|
-2.154
|
-4.629
|
II. Tài sản cố định
|
44.531.155
|
43.252.177
|
40.672.004
|
34.358.558
|
29.590.979
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.837.776
|
16.348.214
|
16.032.875
|
13.706.433
|
12.885.340
|
- Nguyên giá
|
38.315.430
|
38.240.249
|
40.410.251
|
43.453.042
|
46.823.039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.477.654
|
-21.892.035
|
-24.377.376
|
-29.746.609
|
-33.937.699
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
27.468.911
|
26.721.703
|
24.464.671
|
20.503.754
|
16.464.198
|
- Nguyên giá
|
44.667.783
|
44.667.923
|
42.585.172
|
39.060.643
|
33.114.627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.198.872
|
-17.946.220
|
-18.120.501
|
-18.556.890
|
-16.650.429
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
224.468
|
182.260
|
174.458
|
148.371
|
241.440
|
- Nguyên giá
|
777.629
|
787.949
|
805.958
|
826.772
|
958.830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-553.161
|
-605.689
|
-631.500
|
-678.400
|
-717.390
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
403.868
|
146.061
|
94.019
|
132.650
|
109.160
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
403.868
|
146.061
|
94.019
|
132.650
|
109.160
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.974.087
|
1.636.329
|
1.751.061
|
1.672.502
|
1.795.541
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.358.692
|
928.196
|
1.182.959
|
1.298.599
|
1.421.639
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
568.014
|
815.928
|
648.952
|
463.902
|
463.902
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.619
|
-114.594
|
-90.000
|
-90.000
|
-90.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
6.800
|
9.150
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.047.139
|
5.563.861
|
4.182.433
|
5.036.707
|
7.367.542
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.820.794
|
5.301.971
|
3.981.549
|
4.844.972
|
7.111.270
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.917
|
5.422
|
1.029
|
1.274
|
1.507
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
218.428
|
256.467
|
199.855
|
190.460
|
254.765
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
62.562.138
|
63.057.737
|
60.636.188
|
57.716.931
|
58.064.020
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56.489.804
|
62.533.527
|
71.691.812
|
74.742.857
|
68.109.330
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32.705.410
|
41.194.056
|
51.800.109
|
61.171.298
|
57.813.307
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.193.775
|
14.374.924
|
13.400.053
|
17.561.781
|
14.311.200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.306.737
|
19.112.542
|
28.174.813
|
30.797.349
|
30.182.396
|
4. Người mua trả tiền trước
|
286.966
|
323.325
|
171.337
|
211.266
|
218.198
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
278.207
|
185.466
|
310.043
|
321.377
|
372.134
|
6. Phải trả người lao động
|
983.236
|
1.070.339
|
989.856
|
1.214.048
|
1.621.231
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.086.985
|
3.862.833
|
5.367.308
|
7.869.933
|
8.150.935
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
742.675
|
405.392
|
730.320
|
1.215.909
|
1.667.755
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
528.584
|
825.150
|
1.890.694
|
1.300.451
|
681.364
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.632
|
8.536
|
9.085
|
8.685
|
9.151
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.289.614
|
1.025.548
|
756.601
|
670.500
|
598.944
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23.784.394
|
21.339.471
|
19.891.704
|
13.571.558
|
10.296.023
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
2.440.049
|
763.215
|
268.738
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1.142.458
|
1.528.272
|
2.251.066
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
794.637
|
727.702
|
1.278.026
|
1.315.649
|
1.377.179
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.856.942
|
20.424.833
|
14.868.103
|
9.806.279
|
6.171.600
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
129.802
|
184.806
|
160.828
|
156.764
|
224.326
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.013
|
2.130
|
2.239
|
1.379
|
3.114
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.072.334
|
524.210
|
-11.055.625
|
-17.025.926
|
-10.045.310
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.072.334
|
524.210
|
-11.055.625
|
-17.025.926
|
-10.045.310
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14.182.908
|
22.143.942
|
22.143.942
|
22.143.942
|
22.143.942
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.220.852
|
1.220.498
|
1.220.498
|
1.220.498
|
1.220.498
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
241.355
|
241.355
|
241.355
|
241.355
|
241.355
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.153.004
|
-1.153.004
|
-1.153.004
|
-1.153.004
|
-1.153.004
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
234.377
|
81.746
|
122.442
|
154.285
|
210.911
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
931.334
|
931.334
|
932.083
|
933.114
|
933.114
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.024
|
2.024
|
2.024
|
2.024
|
2.024
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9.328.983
|
-21.961.483
|
-35.072.237
|
-41.057.410
|
-34.307.383
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.730.560
|
-9.051.260
|
-22.022.658
|
-35.134.006
|
-41.188.321
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-11.059.544
|
-12.910.223
|
-13.049.579
|
-5.923.404
|
6.880.938
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-258.530
|
-982.202
|
507.271
|
489.270
|
663.232
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
62.562.138
|
63.057.737
|
60.636.188
|
57.716.931
|
58.064.020
|