1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
363.975
|
393.914
|
419.563
|
422.465
|
436.069
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22.213
|
32.042
|
41.156
|
53.487
|
43.654
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
341.762
|
361.872
|
378.407
|
368.978
|
392.415
|
4. Giá vốn hàng bán
|
287.367
|
293.118
|
295.463
|
275.563
|
327.857
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.395
|
68.754
|
82.945
|
93.415
|
64.558
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
547
|
1.000
|
553
|
640
|
240
|
7. Chi phí tài chính
|
5.736
|
6.536
|
5.945
|
3.793
|
2.466
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.103
|
2.404
|
2.361
|
2.527
|
2.466
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
26.409
|
25.301
|
27.138
|
30.764
|
25.710
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.033
|
17.171
|
16.607
|
21.973
|
16.539
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.763
|
20.746
|
33.809
|
37.524
|
20.084
|
12. Thu nhập khác
|
305
|
882
|
333
|
698
|
212
|
13. Chi phí khác
|
1.005
|
732
|
628
|
329
|
32
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-700
|
149
|
-295
|
369
|
180
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.063
|
20.895
|
33.514
|
37.893
|
20.264
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.619
|
4.190
|
6.734
|
7.595
|
4.064
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.619
|
4.190
|
6.734
|
7.595
|
4.064
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.444
|
16.705
|
26.779
|
30.298
|
16.200
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.444
|
16.705
|
26.779
|
30.298
|
16.200
|