1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
639.983
|
677.770
|
756.313
|
521.853
|
353.924
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.904
|
5.149
|
5.526
|
9.889
|
6.115
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
637.078
|
672.621
|
750.786
|
511.964
|
347.809
|
4. Giá vốn hàng bán
|
589.646
|
640.620
|
710.783
|
536.645
|
358.174
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.432
|
32.000
|
40.003
|
-24.681
|
-10.365
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19
|
10
|
18
|
21
|
18
|
7. Chi phí tài chính
|
14.656
|
9.767
|
7.981
|
6.086
|
4.141
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.656
|
9.767
|
7.981
|
6.086
|
3.363
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.175
|
1.009
|
1.156
|
1.791
|
2.861
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.880
|
22.463
|
27.638
|
31.506
|
26.568
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.740
|
-1.228
|
3.246
|
-64.043
|
-43.917
|
12. Thu nhập khác
|
178
|
2.486
|
74
|
170
|
106
|
13. Chi phí khác
|
736
|
51
|
704
|
137
|
293
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-558
|
2.435
|
-630
|
33
|
-187
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.182
|
1.207
|
2.616
|
-64.010
|
-44.105
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.093
|
300
|
719
|
143
|
18
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.093
|
300
|
719
|
143
|
18
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.090
|
907
|
1.897
|
-64.154
|
-44.122
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.090
|
907
|
1.897
|
-64.154
|
-44.122
|