1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90.367
|
55.701
|
98.651
|
111.574
|
87.997
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.157
|
911
|
1.594
|
2.008
|
1.602
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.210
|
54.790
|
97.057
|
109.566
|
86.395
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.321
|
66.424
|
98.252
|
109.856
|
83.642
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-16.112
|
-11.634
|
-1.194
|
-290
|
2.754
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
2
|
3
|
5
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
1.246
|
1.514
|
1.136
|
777
|
842
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.246
|
1.514
|
1.136
|
|
842
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
743
|
459
|
790
|
834
|
778
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.474
|
6.485
|
6.381
|
6.268
|
7.320
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-29.570
|
-20.090
|
-9.499
|
-8.164
|
-6.180
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
4
|
24
|
51
|
41
|
13. Chi phí khác
|
69
|
7
|
3
|
166
|
117
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-19
|
-4
|
21
|
-115
|
-76
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-29.589
|
-20.094
|
-9.477
|
-8.279
|
-6.255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7
|
18
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7
|
18
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-29.595
|
-20.111
|
-9.477
|
-8.279
|
-6.255
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-29.595
|
-20.111
|
-9.477
|
-8.279
|
-6.255
|