Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.574 87.997 86.586 127.251 117.825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.008 1.602 1.826 1.637 1.625
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 109.566 86.395 84.760 125.614 116.201
4. Giá vốn hàng bán 109.856 83.642 79.395 114.627 107.412
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -290 2.754 5.364 10.986 8.788
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 7 5 10 8
7. Chi phí tài chính 777 842 888 849 727
-Trong đó: Chi phí lãi vay 842 888 849 727
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 834 778 777 1.081 788
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.268 7.320 6.528 7.765 5.859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.164 -6.180 -2.824 1.301 1.421
12. Thu nhập khác 51 41 4 11 11
13. Chi phí khác 166 117 10.905 10.813 10.376
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -115 -76 -10.901 -10.802 -10.365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.279 -6.255 -13.725 -9.501 -8.943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -8.279 -6.255 -13.725 -9.501 -8.943
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.279 -6.255 -13.725 -9.501 -8.943