Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.367 55.701 98.651 111.574 87.997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.157 911 1.594 2.008 1.602
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.210 54.790 97.057 109.566 86.395
4. Giá vốn hàng bán 104.321 66.424 98.252 109.856 83.642
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -16.112 -11.634 -1.194 -290 2.754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 2 3 5 7
7. Chi phí tài chính 1.246 1.514 1.136 777 842
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.246 1.514 1.136 842
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 743 459 790 834 778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.474 6.485 6.381 6.268 7.320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -29.570 -20.090 -9.499 -8.164 -6.180
12. Thu nhập khác 50 4 24 51 41
13. Chi phí khác 69 7 3 166 117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -19 -4 21 -115 -76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -29.589 -20.094 -9.477 -8.279 -6.255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7 18
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7 18
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -29.595 -20.111 -9.477 -8.279 -6.255
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -29.595 -20.111 -9.477 -8.279 -6.255