Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 527.531 514.207 472.795 500.658 545.109
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178.281 162.198 141.063 178.231 205.706
1. Tiền 38.281 47.198 21.063 53.231 50.706
2. Các khoản tương đương tiền 140.000 115.000 120.000 125.000 155.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75.963 80.963 81.162 81.234 86.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75.963 80.963 81.162 81.234 86.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184.163 186.135 161.782 162.014 170.854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.528 59.078 44.141 42.339 53.806
2. Trả trước cho người bán 114.612 120.172 110.866 116.204 111.717
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.602 7.464 7.384 4.081 6.021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -579 -579 -610 -610 -689
IV. Tổng hàng tồn kho 55.615 57.055 56.243 53.573 59.254
1. Hàng tồn kho 55.615 57.055 56.243 53.573 59.254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.508 27.856 32.546 25.605 22.894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.331 1.179 7.742 1.033 1.413
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28.853 24.241 22.661 18.049 13.279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.325 2.436 2.143 6.523 8.203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.530.085 1.515.148 1.519.684 1.497.274 1.442.054
I. Các khoản phải thu dài hạn 174 228 302 174 174
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 174 228 302 174 174
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.342.512 1.308.059 1.313.784 1.276.833 1.294.626
1. Tài sản cố định hữu hình 1.340.470 1.305.904 1.311.745 1.274.929 1.292.756
- Nguyên giá 3.406.031 3.409.412 3.441.100 3.442.842 3.497.650
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.065.561 -2.103.508 -2.129.355 -2.167.914 -2.204.894
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.042 2.156 2.039 1.905 1.870
- Nguyên giá 7.173 7.482 7.482 7.482 7.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.131 -5.326 -5.443 -5.578 -5.712
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180.138 199.119 196.738 204.864 132.990
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180.138 199.119 196.738 204.864 132.990
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.260 7.741 8.860 15.403 14.264
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.260 7.741 8.860 15.403 14.264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.057.616 2.029.355 1.992.479 1.997.932 1.987.163
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.015.010 937.456 872.672 844.011 944.730
I. Nợ ngắn hạn 349.659 288.464 265.708 240.999 353.416
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60.214 60.214 60.350 60.350 61.589
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.833 28.137 27.512 18.424 15.890
4. Người mua trả tiền trước 13.712 12.225 10.466 10.217 10.467
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.687 9.024 4.782 4.183 4.265
6. Phải trả người lao động 25.408 35.805 23.795 15.678 25.264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.234 13.780 5.257 3.102 4.005
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 194.368 110.870 113.185 113.818 198.065
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 10.425 12.189 9.186
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23.203 18.409 9.934 3.038 24.685
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 665.351 648.992 606.965 603.012 591.314
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 35.979 23.620 6.075 6.123 6.348
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 629.372 625.372 600.889 596.889 584.967
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.042.606 1.091.899 1.119.807 1.153.921 1.042.433
I. Vốn chủ sở hữu 1.042.606 1.091.899 1.119.807 1.153.921 1.042.433
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 876.000 876.000 876.000 876.000 876.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.170 -2.170 -2.170 -2.170 -2.170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 69.396 69.397 69.397 69.397 104.534
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99.380 148.672 176.580 210.694 64.069
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37.466 37.465 41.686 176.672 190
- LNST chưa phân phối kỳ này 61.914 111.207 134.894 34.022 63.879
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.057.616 2.029.355 1.992.479 1.997.932 1.987.163