1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
568.070
|
586.382
|
595.737
|
628.042
|
670.180
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
568.070
|
586.382
|
595.737
|
628.042
|
670.180
|
4. Giá vốn hàng bán
|
405.796
|
410.833
|
373.958
|
370.222
|
379.149
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
162.275
|
175.549
|
221.779
|
257.819
|
291.031
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.061
|
11.760
|
9.813
|
10.182
|
5.863
|
7. Chi phí tài chính
|
6.645
|
8.683
|
45.312
|
59.165
|
72.149
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.807
|
8.683
|
29.005
|
41.044
|
44.800
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.601
|
27.933
|
21.809
|
21.656
|
23.116
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.265
|
28.370
|
29.080
|
52.537
|
58.755
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
118.825
|
122.323
|
135.390
|
134.643
|
142.874
|
12. Thu nhập khác
|
92
|
923
|
1.190
|
23.177
|
14.041
|
13. Chi phí khác
|
30
|
133
|
1.538
|
11.205
|
2.228
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
62
|
790
|
-348
|
11.972
|
11.813
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
118.887
|
123.114
|
135.042
|
146.615
|
154.688
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.777
|
24.644
|
24.936
|
19.758
|
19.794
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23.777
|
24.644
|
24.936
|
19.758
|
19.794
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
95.110
|
98.469
|
110.105
|
126.857
|
134.894
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
95.110
|
98.469
|
110.105
|
126.857
|
134.894
|