Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181.196 137.842 611.125 224.760 622.812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 181.196 137.842 611.125 224.760 622.812
4. Giá vốn hàng bán 155.897 117.501 204.657 151.182 299.750
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.299 20.341 406.468 73.578 323.061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53.978 45.541 39.281 27.065 21.064
7. Chi phí tài chính 234 840 755 597 7.455
-Trong đó: Chi phí lãi vay 129 584 755 597 2.493
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 15.191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.409 16.640 19.005 17.827 18.397
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 59.634 48.402 425.990 82.219 303.082
12. Thu nhập khác 2.091 664 906 780 2.177
13. Chi phí khác 107 0 605 1.662
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.984 664 906 175 515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 61.618 49.066 426.895 82.395 303.598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.668 6.689 84.829 16.356 63.444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -2.424
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.668 6.689 84.829 16.356 61.020
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 49.950 42.377 342.067 66.038 242.577
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 49.950 42.377 342.067 66.038 242.577