I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.170
|
92.252
|
60.080
|
139.095
|
73.490
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.112
|
-258
|
-2.517
|
-2.969
|
-5.224
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.689
|
3.361
|
1.589
|
4.612
|
2.131
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-973
|
-102
|
376
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-86
|
62
|
-69
|
-3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.761
|
-4.421
|
-4.485
|
-7.920
|
-7.396
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
184
|
1.861
|
418
|
31
|
43
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.281
|
91.994
|
57.563
|
136.126
|
68.266
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.264
|
13.702
|
-16.516
|
17.198
|
-8.964
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27.855
|
10.410
|
50.728
|
45.410
|
58.396
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.310
|
37.023
|
155.522
|
-99.509
|
-39.393
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.628
|
-429
|
-3.728
|
-159
|
4.638
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.827
|
-4.194
|
-1.237
|
-31
|
-43
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.854
|
-1.000
|
|
-22.321
|
-41.182
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-206
|
-1.209
|
-31
|
-1.348
|
-242
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35.043
|
146.297
|
242.301
|
75.366
|
41.476
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-926
|
-454
|
|
-2.363
|
-701
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
1.255
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-50.000
|
-37.500
|
-126.500
|
-122.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35.000
|
-5.000
|
28.000
|
45.000
|
13.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.870
|
4.585
|
8.004
|
5.417
|
5.101
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
40.943
|
-50.869
|
-1.496
|
-77.191
|
-105.100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35.493
|
10.407
|
|
807
|
23.550
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.327
|
-143.526
|
-85.438
|
-5.088
|
-23.550
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30.578
|
|
|
-30.768
|
-40.673
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.412
|
-133.119
|
-85.438
|
-35.049
|
-40.673
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.512
|
-37.690
|
155.367
|
-36.875
|
-104.296
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124.124
|
118.612
|
81.008
|
236.313
|
199.507
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
86
|
-62
|
69
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
118.612
|
81.008
|
236.313
|
199.507
|
95.214
|