Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.205.348 1.087.113 1.559.178 1.511.631 1.248.739
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97.331 153.606 157.386 281.637 429.629
1. Tiền 77.331 103.606 117.386 171.637 179.629
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 50.000 40.000 110.000 250.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.031.861 663.406 1.201.826 1.077.370 739.023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 969.101 558.041 1.059.011 955.716 572.020
2. Trả trước cho người bán 22.297 57.440 108.675 84.640 122.528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 42.497 49.958 36.173 39.048 46.509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.034 -2.034 -2.034 -2.034 -2.034
IV. Tổng hàng tồn kho 61.351 239.565 190.289 143.932 71.678
1. Hàng tồn kho 62.239 240.453 191.177 144.820 72.566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -888 -888 -888 -888 -888
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.805 30.536 9.678 8.692 8.409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14.805 14.125 5.870 8.683 8.409
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 16.020 3.389 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 391 419 9 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231.515 235.858 242.062 234.648 229.576
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.455 1.569 1.569 1.569 1.554
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.455 1.569 1.569 1.569 1.554
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 147.332 134.892 134.495 131.784 128.132
1. Tài sản cố định hữu hình 64.822 52.505 52.538 50.258 47.035
- Nguyên giá 224.879 195.609 196.376 197.439 191.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -160.057 -143.104 -143.838 -147.181 -144.484
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82.510 82.387 81.957 81.526 81.096
- Nguyên giá 87.624 87.624 87.624 87.624 87.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.113 -5.237 -5.667 -6.097 -6.528
III. Bất động sản đầu tư 0 9.736 9.561 9.387 9.212
- Nguyên giá 0 18.715 18.715 18.715 18.715
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -8.979 -9.154 -9.328 -9.502
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.825 11.264 9.854 8.602 8.415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.825 11.264 9.854 8.602 8.415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64.571 66.133 66.374 66.374 66.374
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 66.374 66.374 66.374 66.374 66.374
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.803 -241 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.331 12.264 20.208 16.931 15.889
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.331 12.264 20.208 16.931 15.889
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.436.863 1.322.971 1.801.240 1.746.278 1.478.315
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 791.099 677.602 1.159.387 1.102.782 821.168
I. Nợ ngắn hạn 787.633 674.830 1.153.421 1.096.631 815.711
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 276.041 194.326 361.741 344.434 252.585
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 415.043 372.428 585.627 552.034 402.437
4. Người mua trả tiền trước 2.085 34.346 80.255 59.317 30.354
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.795 1.108 4.435 9.000 13.556
6. Phải trả người lao động 15.595 5.396 5.140 4.876 20.295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.727 9.533 46.028 70.337 39.401
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.165 7.401 6.025 9.747 7.851
11. Phải trả ngắn hạn khác 31.379 45.237 57.749 41.348 44.974
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.732 2.280 2.355 1.967 1.009
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.072 2.773 4.065 3.571 3.249
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.466 2.772 5.967 6.150 5.457
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 491 371 286 286 286
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.974 2.401 5.681 5.864 5.171
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 645.764 645.369 641.853 643.497 657.147
I. Vốn chủ sở hữu 645.764 645.369 641.853 643.497 657.147
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 321.850 321.850 321.850 321.850 321.850
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.512 2.512 2.512 2.512 2.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 96.916 96.916 96.916 96.916 96.916
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 224.486 224.091 220.575 222.219 235.869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 206.877 221.801 203.838 203.838 203.838
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.609 2.290 16.737 18.381 32.031
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.436.863 1.322.971 1.801.240 1.746.278 1.478.315