TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.205.348
|
1.087.113
|
1.559.178
|
1.511.631
|
1.248.739
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97.331
|
153.606
|
157.386
|
281.637
|
429.629
|
1. Tiền
|
77.331
|
103.606
|
117.386
|
171.637
|
179.629
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
50.000
|
40.000
|
110.000
|
250.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.031.861
|
663.406
|
1.201.826
|
1.077.370
|
739.023
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
969.101
|
558.041
|
1.059.011
|
955.716
|
572.020
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.297
|
57.440
|
108.675
|
84.640
|
122.528
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.497
|
49.958
|
36.173
|
39.048
|
46.509
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.034
|
-2.034
|
-2.034
|
-2.034
|
-2.034
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61.351
|
239.565
|
190.289
|
143.932
|
71.678
|
1. Hàng tồn kho
|
62.239
|
240.453
|
191.177
|
144.820
|
72.566
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-888
|
-888
|
-888
|
-888
|
-888
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.805
|
30.536
|
9.678
|
8.692
|
8.409
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14.805
|
14.125
|
5.870
|
8.683
|
8.409
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
16.020
|
3.389
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
391
|
419
|
9
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
231.515
|
235.858
|
242.062
|
234.648
|
229.576
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.455
|
1.569
|
1.569
|
1.569
|
1.554
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.455
|
1.569
|
1.569
|
1.569
|
1.554
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
147.332
|
134.892
|
134.495
|
131.784
|
128.132
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.822
|
52.505
|
52.538
|
50.258
|
47.035
|
- Nguyên giá
|
224.879
|
195.609
|
196.376
|
197.439
|
191.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160.057
|
-143.104
|
-143.838
|
-147.181
|
-144.484
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82.510
|
82.387
|
81.957
|
81.526
|
81.096
|
- Nguyên giá
|
87.624
|
87.624
|
87.624
|
87.624
|
87.624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.113
|
-5.237
|
-5.667
|
-6.097
|
-6.528
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
9.736
|
9.561
|
9.387
|
9.212
|
- Nguyên giá
|
0
|
18.715
|
18.715
|
18.715
|
18.715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-8.979
|
-9.154
|
-9.328
|
-9.502
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.825
|
11.264
|
9.854
|
8.602
|
8.415
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.825
|
11.264
|
9.854
|
8.602
|
8.415
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
64.571
|
66.133
|
66.374
|
66.374
|
66.374
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
66.374
|
66.374
|
66.374
|
66.374
|
66.374
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.803
|
-241
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.331
|
12.264
|
20.208
|
16.931
|
15.889
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.331
|
12.264
|
20.208
|
16.931
|
15.889
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.436.863
|
1.322.971
|
1.801.240
|
1.746.278
|
1.478.315
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
791.099
|
677.602
|
1.159.387
|
1.102.782
|
821.168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
787.633
|
674.830
|
1.153.421
|
1.096.631
|
815.711
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
276.041
|
194.326
|
361.741
|
344.434
|
252.585
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
415.043
|
372.428
|
585.627
|
552.034
|
402.437
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.085
|
34.346
|
80.255
|
59.317
|
30.354
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.795
|
1.108
|
4.435
|
9.000
|
13.556
|
6. Phải trả người lao động
|
15.595
|
5.396
|
5.140
|
4.876
|
20.295
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.727
|
9.533
|
46.028
|
70.337
|
39.401
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.165
|
7.401
|
6.025
|
9.747
|
7.851
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.379
|
45.237
|
57.749
|
41.348
|
44.974
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.732
|
2.280
|
2.355
|
1.967
|
1.009
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.072
|
2.773
|
4.065
|
3.571
|
3.249
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.466
|
2.772
|
5.967
|
6.150
|
5.457
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
491
|
371
|
286
|
286
|
286
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.974
|
2.401
|
5.681
|
5.864
|
5.171
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
645.764
|
645.369
|
641.853
|
643.497
|
657.147
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
645.764
|
645.369
|
641.853
|
643.497
|
657.147
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
224.486
|
224.091
|
220.575
|
222.219
|
235.869
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
206.877
|
221.801
|
203.838
|
203.838
|
203.838
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.609
|
2.290
|
16.737
|
18.381
|
32.031
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.436.863
|
1.322.971
|
1.801.240
|
1.746.278
|
1.478.315
|