I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
737.419
|
716.647
|
539.640
|
520.709
|
519.324
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
371.779
|
353.244
|
306.099
|
196.625
|
115.187
|
- Khấu hao TSCĐ
|
357.052
|
340.408
|
305.896
|
200.803
|
147.130
|
- Các khoản dự phòng
|
21.657
|
26.440
|
25.934
|
25.217
|
2.064
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-86
|
65
|
-70
|
-3
|
-39
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40.575
|
-44.622
|
-56.729
|
-65.456
|
-62.573
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
33.730
|
30.953
|
31.068
|
36.064
|
28.604
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.109.198
|
1.069.890
|
845.740
|
717.334
|
634.511
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
110.764
|
-65.870
|
77.144
|
-7.976
|
-105.103
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17.305
|
37.213
|
67.153
|
53.666
|
31.115
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
323.606
|
192.388
|
-565.404
|
351.925
|
298.998
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-93.653
|
115.790
|
-17.173
|
13.241
|
6.622
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43.709
|
-26.679
|
-39.617
|
-29.959
|
-50.338
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-74.273
|
-58.912
|
-60.344
|
-493.816
|
-821
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.542
|
-6.628
|
-4.572
|
-11.220
|
-5.970
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.344.695
|
1.257.194
|
302.927
|
593.194
|
809.015
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-106.285
|
-215.415
|
-35.785
|
-162.762
|
-746.582
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
96
|
|
3.462
|
|
70.984
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.086.466
|
-746.043
|
-1.140.416
|
-1.016.792
|
-2.114.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
580.942
|
389.069
|
1.139.059
|
383.052
|
1.030.794
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
117.890
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42.349
|
15.736
|
67.853
|
51.363
|
-51.363
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-569.365
|
-556.652
|
34.172
|
-745.139
|
-1.693.078
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
10
|
187.539
|
|
3.080
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
885.237
|
1.000.965
|
1.704.323
|
1.611.108
|
1.855.021
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-871.495
|
-1.402.754
|
-1.219.440
|
-1.334.098
|
-1.835.341
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-886.788
|
-21.516
|
-109.152
|
-20.306
|
-568.281
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-873.046
|
-423.295
|
563.270
|
256.704
|
-545.522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-97.716
|
277.247
|
900.369
|
104.760
|
-1.429.585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.108.047
|
1.010.417
|
1.287.600
|
2.188.038
|
2.292.800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
86
|
-65
|
70
|
3
|
39
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.010.417
|
1.287.600
|
2.188.039
|
2.292.800
|
863.254
|