Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.427.258 5.541.643 5.583.565 7.224.327 6.890.996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 570.044 576.705 534.289 1.711.692 437.183
1. Tiền 207.744 268.897 216.989 733.035 344.556
2. Các khoản tương đương tiền 362.300 307.809 317.300 978.657 92.627
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 826.065 915.272 941.631 1.530.590 2.272.581
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 826.065 915.272 941.631 1.530.590 2.272.581
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.483.403 2.633.504 2.655.347 2.718.343 2.969.322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.631.009 1.759.178 1.779.977 1.721.231 1.869.532
2. Trả trước cho người bán 807.771 838.036 843.857 952.258 1.070.406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 101.468 93.134 88.359 101.888 86.419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56.845 -56.845 -56.845 -57.034 -57.034
IV. Tổng hàng tồn kho 1.509.991 1.377.868 1.414.352 1.224.665 1.168.251
1. Hàng tồn kho 1.510.298 1.377.868 1.414.352 1.224.665 1.168.251
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -307 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.755 38.294 37.945 39.037 43.660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.761 2.149 1.764 2.735 2.401
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35.994 36.146 36.181 36.302 41.258
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.784.327 2.746.542 2.784.662 2.154.121 2.127.729
I. Các khoản phải thu dài hạn 538.143 534.143 606.143 3.243 3.943
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 533.900 529.900 601.900 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.243 4.243 4.243 3.243 3.943
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 884.762 860.849 837.144 813.706 789.568
1. Tài sản cố định hữu hình 637.388 620.023 602.183 592.312 572.279
- Nguyên giá 1.352.789 1.352.959 1.353.297 1.386.645 1.386.645
- Giá trị hao mòn lũy kế -715.401 -732.936 -751.113 -794.333 -814.367
2. Tài sản cố định thuê tài chính 102.002 96.351 90.701 78.068 74.512
- Nguyên giá 159.698 159.698 159.698 127.582 127.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.696 -63.347 -68.997 -49.513 -53.069
3. Tài sản cố định vô hình 145.372 144.475 144.260 143.325 142.777
- Nguyên giá 174.726 174.726 175.432 175.432 175.832
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.354 -30.251 -31.172 -32.107 -33.056
III. Bất động sản đầu tư 250.625 248.448 246.272 244.095 241.919
- Nguyên giá 323.234 323.234 323.234 323.234 323.234
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.609 -74.786 -76.962 -79.139 -81.315
IV. Tài sản dở dang dài hạn 577.285 578.636 579.028 585.887 594.485
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 577.285 578.636 579.028 585.887 594.485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 248.828 248.828 248.828 248.828 248.828
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 245.518 245.518 245.518 245.518 245.518
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.310 3.310 3.310 3.310 3.310
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.461 8.754 8.704 8.159 7.123
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.461 8.754 8.704 8.159 7.123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 275.224 266.884 258.544 250.204 241.864
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.211.585 8.288.185 8.368.227 9.378.448 9.018.725
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.773.470 4.832.299 4.894.515 5.886.262 5.490.967
I. Nợ ngắn hạn 4.474.611 4.570.879 4.657.331 4.735.393 4.358.877
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.946.434 4.140.032 4.107.571 4.268.828 3.968.024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 323.521 228.425 350.860 207.864 130.283
4. Người mua trả tiền trước 101.940 108.884 103.726 135.854 144.686
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.246 12.055 22.823 35.709 35.035
6. Phải trả người lao động 23.923 25.072 23.726 19.306 22.947
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 8.130 209 19.401 9.401
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.526 28.781 28.970 29.233 29.303
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 523 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17.500 19.500 19.445 19.198 19.198
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 298.859 261.419 237.184 1.150.868 1.132.090
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 298.859 261.419 237.184 1.150.868 1.132.090
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.438.114 3.455.886 3.473.712 3.492.186 3.527.759
I. Vốn chủ sở hữu 3.427.851 3.445.623 3.463.448 3.481.923 3.511.045
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.276.446 2.276.446 2.731.727 2.731.727 2.731.727
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.061 17.061 17.061 17.061 17.061
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 196.813 196.813 246.687 246.687 246.687
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 67.645 76.041 76.041 76.041 76.041
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10.715 11.111 11.111 11.111 11.111
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 671.514 676.687 186.418 201.922 228.278
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 657.853 646.664 141.510 141.510 201.971
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.661 30.022 44.908 60.412 26.307
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10.715 11.111 11.111 11.111 11.111
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 176.942 180.353 183.292 186.262 189.029
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10.263 10.263 10.263 10.263 16.713
1. Nguồn kinh phí 10.263 10.263 10.263 10.263 16.713
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.211.585 8.288.185 8.368.227 9.378.448 9.018.725