TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.427.258
|
5.541.643
|
5.583.565
|
7.224.327
|
6.890.996
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
570.044
|
576.705
|
534.289
|
1.711.692
|
437.183
|
1. Tiền
|
207.744
|
268.897
|
216.989
|
733.035
|
344.556
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
362.300
|
307.809
|
317.300
|
978.657
|
92.627
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
826.065
|
915.272
|
941.631
|
1.530.590
|
2.272.581
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
826.065
|
915.272
|
941.631
|
1.530.590
|
2.272.581
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.483.403
|
2.633.504
|
2.655.347
|
2.718.343
|
2.969.322
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.631.009
|
1.759.178
|
1.779.977
|
1.721.231
|
1.869.532
|
2. Trả trước cho người bán
|
807.771
|
838.036
|
843.857
|
952.258
|
1.070.406
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
101.468
|
93.134
|
88.359
|
101.888
|
86.419
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56.845
|
-56.845
|
-56.845
|
-57.034
|
-57.034
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.509.991
|
1.377.868
|
1.414.352
|
1.224.665
|
1.168.251
|
1. Hàng tồn kho
|
1.510.298
|
1.377.868
|
1.414.352
|
1.224.665
|
1.168.251
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-307
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.755
|
38.294
|
37.945
|
39.037
|
43.660
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.761
|
2.149
|
1.764
|
2.735
|
2.401
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35.994
|
36.146
|
36.181
|
36.302
|
41.258
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.784.327
|
2.746.542
|
2.784.662
|
2.154.121
|
2.127.729
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
538.143
|
534.143
|
606.143
|
3.243
|
3.943
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
533.900
|
529.900
|
601.900
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.243
|
4.243
|
4.243
|
3.243
|
3.943
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
884.762
|
860.849
|
837.144
|
813.706
|
789.568
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
637.388
|
620.023
|
602.183
|
592.312
|
572.279
|
- Nguyên giá
|
1.352.789
|
1.352.959
|
1.353.297
|
1.386.645
|
1.386.645
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-715.401
|
-732.936
|
-751.113
|
-794.333
|
-814.367
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
102.002
|
96.351
|
90.701
|
78.068
|
74.512
|
- Nguyên giá
|
159.698
|
159.698
|
159.698
|
127.582
|
127.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.696
|
-63.347
|
-68.997
|
-49.513
|
-53.069
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
145.372
|
144.475
|
144.260
|
143.325
|
142.777
|
- Nguyên giá
|
174.726
|
174.726
|
175.432
|
175.432
|
175.832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.354
|
-30.251
|
-31.172
|
-32.107
|
-33.056
|
III. Bất động sản đầu tư
|
250.625
|
248.448
|
246.272
|
244.095
|
241.919
|
- Nguyên giá
|
323.234
|
323.234
|
323.234
|
323.234
|
323.234
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.609
|
-74.786
|
-76.962
|
-79.139
|
-81.315
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
577.285
|
578.636
|
579.028
|
585.887
|
594.485
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
577.285
|
578.636
|
579.028
|
585.887
|
594.485
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
248.828
|
248.828
|
248.828
|
248.828
|
248.828
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
245.518
|
245.518
|
245.518
|
245.518
|
245.518
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.310
|
3.310
|
3.310
|
3.310
|
3.310
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.461
|
8.754
|
8.704
|
8.159
|
7.123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.461
|
8.754
|
8.704
|
8.159
|
7.123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
275.224
|
266.884
|
258.544
|
250.204
|
241.864
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.211.585
|
8.288.185
|
8.368.227
|
9.378.448
|
9.018.725
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.773.470
|
4.832.299
|
4.894.515
|
5.886.262
|
5.490.967
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.474.611
|
4.570.879
|
4.657.331
|
4.735.393
|
4.358.877
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.946.434
|
4.140.032
|
4.107.571
|
4.268.828
|
3.968.024
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
323.521
|
228.425
|
350.860
|
207.864
|
130.283
|
4. Người mua trả tiền trước
|
101.940
|
108.884
|
103.726
|
135.854
|
144.686
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.246
|
12.055
|
22.823
|
35.709
|
35.035
|
6. Phải trả người lao động
|
23.923
|
25.072
|
23.726
|
19.306
|
22.947
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
8.130
|
209
|
19.401
|
9.401
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.526
|
28.781
|
28.970
|
29.233
|
29.303
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
523
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.500
|
19.500
|
19.445
|
19.198
|
19.198
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
298.859
|
261.419
|
237.184
|
1.150.868
|
1.132.090
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
298.859
|
261.419
|
237.184
|
1.150.868
|
1.132.090
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.438.114
|
3.455.886
|
3.473.712
|
3.492.186
|
3.527.759
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.427.851
|
3.445.623
|
3.463.448
|
3.481.923
|
3.511.045
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.276.446
|
2.276.446
|
2.731.727
|
2.731.727
|
2.731.727
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
196.813
|
196.813
|
246.687
|
246.687
|
246.687
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
67.645
|
76.041
|
76.041
|
76.041
|
76.041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10.715
|
11.111
|
11.111
|
11.111
|
11.111
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
671.514
|
676.687
|
186.418
|
201.922
|
228.278
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
657.853
|
646.664
|
141.510
|
141.510
|
201.971
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.661
|
30.022
|
44.908
|
60.412
|
26.307
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
10.715
|
11.111
|
11.111
|
11.111
|
11.111
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
176.942
|
180.353
|
183.292
|
186.262
|
189.029
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
16.713
|
1. Nguồn kinh phí
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
16.713
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.211.585
|
8.288.185
|
8.368.227
|
9.378.448
|
9.018.725
|