Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 99.487 253.755 180.346 146.157 116.867
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.725 -4.626 -44.689 -26.344 20.298
- Khấu hao TSCĐ 3.564 3.866 4.541 4.492 6.585
- Các khoản dự phòng 0 4.576 -1.884 2.478 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.170 -18.829 -64.528 -49.083 -1.916
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.881 5.761 17.182 15.769 15.629
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 96.762 249.129 135.658 119.813 137.165
- Tăng, giảm các khoản phải thu -82.456 -759.459 -207.577 54.256 70.929
- Tăng, giảm hàng tồn kho -685.809 -120.552 -442.861 45.540 272.512
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 734.660 577.740 735.248 -100.775 -597.375
- Tăng giảm chi phí trả trước -80.535 -122.109 -216.836 -15.582 80.132
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.714 -2.280 -13.938 -14.999 -15.337
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16.217 -32.395 -83.447 -433 -12.597
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -37.309 -209.927 -93.752 87.820 -64.571
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.618 -1.943 -1.148 0 -588
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 70 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -257.881 -347.469 -825.936 -186.175 -93.820
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 107.183 274.423 416.593 62.884 123.188
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.740 -21.780 -27.300 -11.700 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 42.446 92.500 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.017 4.033 9.383 7.255 -226
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -172.039 -50.290 -335.838 -127.736 28.554
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 342.300 808.643 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 506.045 718.336 112.543 180.174 86.097
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -234.555 -848.652 -306.618 -271.211 -29.967
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.300 -440 -5 -11 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 255.190 211.545 614.562 -91.048 56.130
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45.842 -48.673 184.972 -130.965 20.113
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35.866 81.708 33.035 218.364 87.399
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 81.708 33.035 218.007 87.399 107.512