単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,231 49,899 35,728 5,092 15,623
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,372 33 4,341 8,685 5,389
- Khấu hao TSCĐ 1,627 1,414 1,604 1,611 1,614
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -768 -1,078 -1,012 1,824 -1,247
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,513 -303 3,748 5,251 5,022
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,603 49,932 40,069 13,777 21,012
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7,916 36,086 21,684 -3,117 -1,675
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8,060 41,078 90,154 116,491 46,582
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -60,090 -170,747 -140,136 -190,343 -95,053
- Tăng giảm chi phí trả trước -29,370 52,050 -12,045 65,611 6,062
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,070 186 -3,254 -4,780 -5,105
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -395 -10,586 -2,000 0 -5
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54,345 -2,002 -5,529 -2,360 -28,182
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -475 -113
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29,000 -39,800 -60,500 -5,820 -680
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11,788 77,100 53,800 5,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 801 144 1,109 -2,615 1,194
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16,411 37,444 -6,066 -3,048 514
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 3,808 43,009 39,280 7,264
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,981 -8,902 1,462 -16,546 -5,088
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,981 -5,094 44,471 22,735 2,176
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -76,737 30,348 32,875 17,326 -25,491
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 87,399 10,662 57,310 90,185 107,512
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,662 41,010 90,185 107,512 82,021