単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,706 208,636 185,263 225,332 105,018
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,520 0
Doanh thu thuần 67,706 207,116 185,263 225,332 105,018
Giá vốn hàng bán 35,870 125,111 109,346 175,808 58,582
Lợi nhuận gộp 31,836 82,004 75,917 49,524 46,437
Doanh thu hoạt động tài chính 768 1,808 973 1,877 1,247
Chi phí tài chính 6,591 3,364 6,514 17,142 10,787
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,513 3,748 5,251 5,022
Chi phí bán hàng 8,561 30,858 33,827 31,489 20,101
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,191 6,987 6,233 6,206 5,045
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,261 42,642 30,317 -3,436 11,750
Thu nhập khác 9,686 7,847 9,347 11,810 3,945
Chi phí khác 716 589 3,936 3,282 72
Lợi nhuận khác 8,970 7,257 5,411 8,528 3,873
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 38 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,231 49,899 35,728 5,092 15,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,996 10,028 7,911 2,202 3,153
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 8 0
Chi phí thuế TNDN 3,996 10,028 7,918 2,202 3,153
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,236 39,871 27,810 2,890 12,470
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3 3 1 -11 6
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,238 39,868 27,809 2,901 12,464
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)