Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
285,069
|
67,706
|
208,636
|
185,263
|
225,332
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
1,520
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
285,069
|
67,706
|
207,116
|
185,263
|
225,332
|
Giá vốn hàng bán
|
190,626
|
35,870
|
125,111
|
109,346
|
175,808
|
Lợi nhuận gộp
|
94,442
|
31,836
|
82,004
|
75,917
|
49,524
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,159
|
768
|
1,808
|
973
|
1,877
|
Chi phí tài chính
|
8,806
|
6,591
|
3,364
|
6,514
|
17,142
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,442
|
3,513
|
|
3,748
|
5,251
|
Chi phí bán hàng
|
31,698
|
8,561
|
30,858
|
33,827
|
31,489
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,407
|
7,191
|
6,987
|
6,233
|
6,206
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,691
|
10,261
|
42,642
|
30,317
|
-3,436
|
Thu nhập khác
|
17,257
|
9,686
|
7,847
|
9,347
|
11,810
|
Chi phí khác
|
9,343
|
716
|
589
|
3,936
|
3,282
|
Lợi nhuận khác
|
7,914
|
8,970
|
7,257
|
5,411
|
8,528
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
38
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
60,605
|
19,231
|
49,899
|
35,728
|
5,092
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,333
|
3,996
|
10,028
|
7,911
|
2,202
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
8
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,333
|
3,996
|
10,028
|
7,918
|
2,202
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
48,272
|
15,236
|
39,871
|
27,810
|
2,890
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3
|
-3
|
3
|
1
|
-11
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
48,269
|
15,238
|
39,868
|
27,809
|
2,901
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|