I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
99,487
|
253,755
|
180,346
|
146,157
|
116,867
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,725
|
-4,626
|
-44,689
|
-26,344
|
20,298
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,564
|
3,866
|
4,541
|
4,492
|
6,585
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
4,576
|
-1,884
|
2,478
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,170
|
-18,829
|
-64,528
|
-49,083
|
-1,916
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,881
|
5,761
|
17,182
|
15,769
|
15,629
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96,762
|
249,129
|
135,658
|
119,813
|
137,165
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-82,456
|
-759,459
|
-207,577
|
54,256
|
70,929
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-685,809
|
-120,552
|
-442,861
|
45,540
|
272,512
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
734,660
|
577,740
|
735,248
|
-100,775
|
-597,375
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-80,535
|
-122,109
|
-216,836
|
-15,582
|
80,132
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,714
|
-2,280
|
-13,938
|
-14,999
|
-15,337
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,217
|
-32,395
|
-83,447
|
-433
|
-12,597
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,309
|
-209,927
|
-93,752
|
87,820
|
-64,571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,618
|
-1,943
|
-1,148
|
0
|
-588
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
70
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-257,881
|
-347,469
|
-825,936
|
-186,175
|
-93,820
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
107,183
|
274,423
|
416,593
|
62,884
|
123,188
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20,740
|
-21,780
|
-27,300
|
-11,700
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
42,446
|
92,500
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,017
|
4,033
|
9,383
|
7,255
|
-226
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-172,039
|
-50,290
|
-335,838
|
-127,736
|
28,554
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
342,300
|
808,643
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
506,045
|
718,336
|
112,543
|
180,174
|
86,097
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-234,555
|
-848,652
|
-306,618
|
-271,211
|
-29,967
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,300
|
-440
|
-5
|
-11
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
255,190
|
211,545
|
614,562
|
-91,048
|
56,130
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45,842
|
-48,673
|
184,972
|
-130,965
|
20,113
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,866
|
81,708
|
33,035
|
218,364
|
87,399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81,708
|
33,035
|
218,007
|
87,399
|
107,512
|