単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,016,069 2,248,030 3,303,069 3,235,201 2,860,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,708 33,035 218,364 87,399 107,512
1. Tiền 21,708 33,035 117,510 27,399 36,712
2. Các khoản tương đương tiền 60,000 0 100,854 60,000 70,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,300 13,724 11,117 106,258 91,471
1. Đầu tư ngắn hạn 11,213 11,213 11,213 11,213 11,213
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -4,276 -4,383 -4,029 -4,029
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 543,062 615,635 1,292,625 1,304,029 1,214,694
1. Phải thu khách hàng 172,725 289,414 365,168 336,433 275,607
2. Trả trước cho người bán 113,619 137,013 107,947 74,445 44,038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 86,181 167,128 278,685 323,822 344,501
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,620 -13,920 -13,920 -13,920 -13,920
IV. Tổng hàng tồn kho 1,332,182 1,584,444 1,773,236 1,727,696 1,433,394
1. Hàng tồn kho 1,332,182 1,584,444 1,773,236 1,727,696 1,433,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,818 1,192 7,727 9,819 13,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 438 628 666 8,186 6,743
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,038 564 946 1,633 6,939
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,342 0 6,116 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 439,266 1,207,599 1,426,145 1,448,843 1,349,689
I. Các khoản phải thu dài hạn 760 674,421 817,678 826,369 790,059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 249,727 123,497 89,033 40,667
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 760 424,695 694,481 737,637 749,691
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -300 -300 -300
II. Tài sản cố định 31,957 34,737 34,846 33,493 32,779
1. Tài sản cố định hữu hình 3,030 6,005 6,309 5,132 4,542
- Nguyên giá 5,436 8,944 9,822 9,822 10,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,406 -2,938 -3,513 -4,689 -5,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,927 28,732 28,537 28,361 28,237
- Nguyên giá 30,093 30,093 30,093 30,093 30,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,166 -1,362 -1,556 -1,733 -1,909
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 114,338 111,200 108,061 104,923 146,870
- Nguyên giá 146,732 146,732 146,732 146,732 193,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,393 -35,532 -38,671 -41,809 -46,296
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74,016 180,396 42,270 48,449 48,502
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,378 48,167 29,443 32,162 32,215
3. Đầu tư dài hạn khác 64,989 5,678 13,178 24,178 24,178
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -351 -351 -351 -7,890 -7,890
V. Tổng tài sản dài hạn khác 205,552 197,836 416,714 431,104 328,127
1. Chi phí trả trước dài hạn 205,552 197,813 416,714 431,104 328,127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 23 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 10,715 8,645 6,575 4,505 3,352
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,455,335 3,455,629 4,729,214 4,684,044 4,210,442
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,052,247 2,467,476 2,784,905 2,630,326 2,113,177
I. Nợ ngắn hạn 1,554,000 2,133,714 2,600,020 2,544,451 2,024,733
1. Vay và nợ ngắn 40,348 70,986 27,148 39,039 91,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 310,243 241,266 365,101 437,456 384,059
4. Người mua trả tiền trước 1,015,568 1,616,836 2,091,065 1,907,290 1,297,225
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,934 66,903 7,782 28,237 38,156
6. Phải trả người lao động 2,186 7,045 6,606 6,331 2,020
7. Chi phí phải trả 10,800 12,926 17,930 15,268 2,207
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 154,237 117,067 83,703 110,146 208,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 498,247 333,762 184,885 85,874 88,444
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 13,665 10,134 12,131 12,510 11,280
4. Vay và nợ dài hạn 484,582 323,628 172,754 69,826 73,609
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 3,539 3,555
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 403,088 988,154 1,944,309 2,053,718 2,097,265
I. Vốn chủ sở hữu 403,088 988,154 1,944,309 2,053,718 2,097,265
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 326,000 735,130 1,734,902 1,734,902 1,734,902
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523 1,523 1,523 1,523 1,523
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,509 215,639 172,004 281,400 324,957
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 684 684 684 684 684
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 56 35,862 35,880 35,893 35,883
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,455,335 3,455,629 4,729,214 4,684,044 4,210,442